🍑️Danh sách Item🍑️
ID | Tên | Mô tả | Cấp độ | Giới tính | Xếp chồng | Type |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Đá cấp 1 | Đá vụn, dùng nâng cấp trang bị | 1 | Cả 2 | ✘ | 26 |
1 | Đá cấp 2 | Đá thường, dùng nâng cấp trang bị | 1 | Cả 2 | ✘ | 26 |
2 | Đá cấp 3 | Đá tì vết, dùng nâng cấp trang bị | 1 | Cả 2 | ✘ | 26 |
3 | Đá cấp 4 | Đá hoàn thiện, trông rất đẹp | 1 | Cả 2 | ✘ | 26 |
4 | Đá cấp 5 | Đá tự nhiên, ở sâu trong lòng đất | 1 | Cả 2 | ✘ | 26 |
5 | Đá cấp 6 | Đá tinh khiết, không bị lẫn tạp chất | 1 | Cả 2 | ✘ | 26 |
6 | Đá cấp 7 | Đá lâu năm, cực kỳ rắn chắc | 1 | Cả 2 | ✘ | 26 |
7 | Đá cấp 8 | Đá óng ánh, có thể phát sáng | 1 | Cả 2 | ✘ | 26 |
8 | Đá cấp 9 | Đá tinh xảo, giá trị không rẻ | 1 | Cả 2 | ✘ | 26 |
9 | Đá cấp 10 | Đá ngũ sắc, phát quang nhiều màu | 1 | Cả 2 | ✘ | 26 |
10 | Đá cấp 11 | Đá toàn mỹ, thế gian khó tìm | 1 | Cả 2 | ✘ | 26 |
11 | Đá cấp 12 | Đá thiên thạch, không rõ nguồn gốc | 1 | Cả 2 | ✘ | 26 |
12 | Yên | 1 | Cả 2 | ✘ | 19 | |
13 | Bình HP cực tiểu | Nữa giây phục hồi 25 HP, duy trì 3 giây | 1 | Cả 2 | ✓ | 16 |
14 | Bình HP tiểu | Nữa giây phục hồi 90 HP, duy trì 3 giây | 10 | Cả 2 | ✓ | 16 |
15 | Bình HP vừa | Nữa giây phục hồi 230 HP, duy trì 3 giây | 30 | Cả 2 | ✓ | 16 |
16 | Bình HP lớn | Nữa giây phục hồi 400 HP, duy trì 3 giây | 50 | Cả 2 | ✓ | 16 |
17 | Bình HP cực lớn | Nữa giây phục hồi 650 HP, duy trì 3 giây | 70 | Cả 2 | ✓ | 16 |
18 | Bình MP cực tiểu | Phục hồi 150 MP | 1 | Cả 2 | ✓ | 17 |
19 | Bình MP tiểu | Phục hồi 500 MP | 10 | Cả 2 | ✓ | 17 |
20 | Bình MP vừa | Phục hồi 1000 MP | 30 | Cả 2 | ✓ | 17 |
21 | Bình MP lớn | Phục hồi 2000 MP | 50 | Cả 2 | ✓ | 17 |
22 | Bình MP cực lớn | Phục hồi 3500 MP | 70 | Cả 2 | ✓ | 17 |
23 | Cơm nắm | Nữa giây phục hồi 3 HP, MP duy trì 30 phút | 1 | Cả 2 | ✘ | 18 |
24 | Tempura | Nữa giây phục hồi 20 HP, MP duy trì 30 phút | 10 | Cả 2 | ✘ | 18 |
25 | Katsudon | Nữa giây phục hồi 30 HP, MP duy trì 30 phút | 20 | Cả 2 | ✘ | 18 |
26 | Sashimi | Nữa giây phục hồi 40 HP, MP duy trì 30 phút | 30 | Cả 2 | ✘ | 18 |
27 | Gà quay | Nữa giây phục hồi 50 HP, MP duy trì 30 phút | 40 | Cả 2 | ✘ | 18 |
28 | Nhân sâm ngàn năm | Tăng 10% kinh nghiệm của level hiện tại | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
29 | Đùi heo sữa | Nữa giây phục hồi 60 HP, MP duy trì 30 phút | 50 | Cả 2 | ✘ | 18 |
30 | Đùi heo sữa cao cấp | Nữa giây phục hồi 60 HP, MP duy trì 3 ngày | 50 | Cả 2 | ✘ | 18 |
31 | quần xanh nam | 1 | Nam | ✘ | 6 | |
32 | quần đỏ nam | 1 | Nam | ✘ | 6 | |
33 | quần vàng nam | 1 | Nam | ✘ | 6 | |
34 | Bách biến lệnh | Di chuyển nhanh về tọa độ mặc định | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
35 | Khả di lệnh | Di chuyển nhanh qua các làng, trường | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
36 | Vô hạn bách biến lệnh | Di chuyển nhanh về tọa độ mặc định | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
37 | Vô hạn khả di lệnh | Di chuyển nhanh qua các làng, trường | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
38 | Phúc nang nhẫn giả | Sẽ có bất ngờ khi mở ra | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
39 | Giầy cấp 1 nam | 1 | Nam | ✘ | 8 | |
40 | Sách võ công Hiyoko | 10 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
41 | Sách võ công Amagedon | 15 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
42 | Sách võ công Jizokuzan | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
43 | Sách võ công Kakyuu | 25 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
44 | Sách võ công X Zangeki | 30 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
45 | Sách võ công Raikou | 35 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
46 | Sách võ công Hihebun | 40 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
47 | Sách võ công Shuurai | 45 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
48 | Sách võ công Choukouhirenzo | 50 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
49 | Sách võ công Otama | 10 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
50 | Sách võ công Itotama | 15 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
51 | Sách võ công Kasoushuriken | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
52 | Sách võ công Taiyoutama | 25 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
53 | Sách võ công Bikoushuriken | 30 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
54 | Sách võ công Hoshitama | 35 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
55 | Sách võ công Hinotama | 40 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
56 | Sách võ công Hijoukai | 45 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
57 | Sách võ công Choukou shuriken | 50 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
58 | Sách võ công Yokobatan | 10 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
59 | Sách võ công Akaiame | 15 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
60 | Sách võ công Mizuibatan | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
61 | Sách võ công Aoiame | 25 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
62 | Sách võ công Uzubatan | 30 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
63 | Sách võ công Hibikou | 35 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
64 | Sách võ công Kogoeru | 40 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
65 | Sách võ công Jotente | 45 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
66 | Sách võ công Choukoukogo | 50 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
67 | Sách võ công Uzusa | 10 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
68 | Sách võ công Washihitomi | 15 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
69 | Sách võ công Kinkinsa | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
70 | Sách võ công Sogekihei | 25 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
71 | Sách võ công Nikinkinsa | 30 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
72 | Sách võ công Joutenhitomi | 35 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
73 | Sách võ công Kogosa | 40 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
74 | Sách võ công Kyshouma | 45 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
75 | Sách võ công Chousoukinkinsa | 50 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
76 | Sách võ công Enchokuto | 10 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
77 | Sách võ công Konoitoame | 15 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
78 | Sách võ công Maroyakato | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
79 | Sách võ công Magumandari | 25 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
80 | Sách võ công Chousouto | 30 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
81 | Sách võ công Aisubaagu | 35 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
82 | Sách võ công Hayateto | 40 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
83 | Sách võ công Zenpanteki | 45 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
84 | Sách võ công Raikouto | 50 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
85 | Sách võ công Ouchia | 10 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
86 | Sách võ công Suishou | 15 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
87 | Sách võ công Oouchia | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
88 | Sách võ công Kusenmono | 25 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
89 | Sách võ công Bakkuuchiha | 30 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
90 | Sách võ công Hayatemi | 35 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
91 | Sách võ công Bousouhayate | 40 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
92 | Sách võ công Toruneedo | 45 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
93 | Sách võ công Tatsumaki | 50 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
94 | Bạch Hạc Kiếm | 10 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
95 | Đả Lôi Kiếm | 20 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
96 | Trấn Ma Kiếm | 30 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
97 | Sinh Tử Kiếm | 40 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
98 | Mộ Danh Kiếm | 50 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
99 | Hắc Nanh Dao | 10 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
100 | Xà Nhãn Dao | 20 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
101 | Hộ Công Dao | 30 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
102 | Vô Ảnh Dao | 40 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
103 | Phượng Hoàng Dao | 50 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
104 | Trãm Mã Đao | 10 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
105 | Trãm Hổ Đao | 20 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
106 | Khổng Đao | 30 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
107 | Nộ Thiên Đao | 40 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
108 | Thanh Long Đao | 50 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
109 | Minh Nguyệt Cung | 10 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
110 | Đằng Vân Cung | 20 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
111 | Phụng Tiễn Cung | 30 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
112 | Trác Tâm Cung | 40 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
113 | Thiên Ý Cung | 50 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
114 | Phàm Ý Tiêu | 10 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
115 | Ưng nhãn Tiêu | 20 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
116 | Mạc Sầu Tiêu | 30 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
117 | Triệt Tà Tiêu | 40 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
118 | Nhất Dương Tiêu | 50 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
119 | Phong Ý Quạt | 10 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
120 | Vũ Đan Quạt | 20 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
121 | Phong Linh Quạt | 30 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
122 | Vấn Thiên Quạt | 40 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
123 | Phong Vũ Lôi Quạt | 50 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
124 | Giày Thô Bố | 11 | Nam | ✘ | 8 | |
125 | Giày Thô Bố | 11 | Nữ | ✘ | 8 | |
126 | Giày Thô Ma | 21 | Nam | ✘ | 8 | |
127 | Giày Thô Ma | 21 | Nữ | ✘ | 8 | |
128 | Giày Thiên Tằm | 31 | Nam | ✘ | 8 | |
129 | Giày Thiên Tằm | 31 | Nữ | ✘ | 8 | |
130 | Hoắc Giáp Ngoa | 41 | Nam | ✘ | 8 | |
131 | Hoắc Giáp Ngoa | 41 | Nữ | ✘ | 8 | |
132 | Kim Giáp Ngoa | 51 | Nam | ✘ | 8 | |
133 | Kim Giáp Ngoa | 51 | Nữ | ✘ | 8 | |
134 | Quần Thố | 13 | Nam | ✘ | 6 | |
135 | Quần Thố | 13 | Nữ | ✘ | 6 | |
136 | Quần Vải Bông | 23 | Nam | ✘ | 6 | |
137 | Quần Vải Bông | 23 | Nữ | ✘ | 6 | |
138 | Quần Tơ Tằm | 33 | Nam | ✘ | 6 | |
139 | Quần Tơ Tằm | 33 | Nữ | ✘ | 6 | |
140 | Hoắc Giáp | 43 | Nam | ✘ | 6 | |
141 | Hoắc Giáp | 43 | Nữ | ✘ | 6 | |
142 | Kim Giáp | 53 | Nam | ✘ | 6 | |
143 | Kim Giáp | 53 | Nữ | ✘ | 6 | |
144 | Thanh Mã Thủ | 15 | Nam | ✘ | 4 | |
145 | Thanh Mã Thủ | 15 | Nữ | ✘ | 4 | |
146 | Huyết Hổ Thủ | 25 | Nam | ✘ | 4 | |
147 | Huyết Hổ Thủ | 25 | Nữ | ✘ | 4 | |
148 | Kim Long Thủ | 35 | Nam | ✘ | 4 | |
149 | Kim Long Thủ | 35 | Nữ | ✘ | 4 | |
150 | Hoắc Thiết Thủ | 45 | Nam | ✘ | 4 | |
151 | Hoắc Thiết Thủ | 45 | Nữ | ✘ | 4 | |
152 | Kim Triền Thủ | 55 | Nam | ✘ | 4 | |
153 | Kim Triền Thủ | 55 | Nữ | ✘ | 4 | |
154 | Áo Thố | 17 | Nam | ✘ | 2 | |
155 | Áo Thố | 17 | Nữ | ✘ | 2 | |
156 | Áo Vải Bông | 27 | Nam | ✘ | 2 | |
157 | Áo Vải Bông | 27 | Nữ | ✘ | 2 | |
158 | Áo Tơ Tằm | 37 | Nam | ✘ | 2 | |
159 | Áo Tơ Tằm | 37 | Nữ | ✘ | 2 | |
160 | Hoắc Giáp Y | 47 | Nam | ✘ | 2 | |
161 | Hoắc Giáp Y | 47 | Nữ | ✘ | 2 | |
162 | Kim Giáp Y | 57 | Nam | ✘ | 2 | |
163 | Kim Giáp Y | 57 | Nữ | ✘ | 2 | |
164 | Dây Thanh Tuyến | 19 | Nam | ✘ | 0 | |
165 | Thanh Ngọc Trâm | 19 | Nữ | ✘ | 0 | |
166 | Dây Huyết Tuyến | 29 | Nam | ✘ | 0 | |
167 | Hồng Bảo Trâm | 29 | Nữ | ✘ | 0 | |
168 | Dây Kim Tuyến | 39 | Nam | ✘ | 0 | |
169 | Kim Lân Trâm | 39 | Nữ | ✘ | 0 | |
170 | Dây Hoắc Tuyến | 49 | Nam | ✘ | 0 | |
171 | Bích Hoa Trâm | 49 | Nữ | ✘ | 0 | |
172 | Ngân Bội Tuyến | 59 | Nam | ✘ | 0 | |
173 | Ngân Hoa Trâm | 59 | Nữ | ✘ | 0 | |
174 | Bùa Hộ Thân | 12 | Cả 2 | ✘ | 9 | |
175 | Bùa Kháng Ma | 22 | Cả 2 | ✘ | 9 | |
176 | Bùa Phúc Mệnh | 32 | Cả 2 | ✘ | 9 | |
177 | Bùa Thánh Ý | 42 | Cả 2 | ✘ | 9 | |
178 | Bùa Vạn Phước | 52 | Cả 2 | ✘ | 9 | |
179 | Cẩm Thạch Bội | 14 | Cả 2 | ✘ | 7 | |
180 | Phỉ Thúy Bội | 24 | Cả 2 | ✘ | 7 | |
181 | Bạch Ngọc Bội | 34 | Cả 2 | ✘ | 7 | |
182 | Ngọc Bội Hổ Phách | 44 | Cả 2 | ✘ | 7 | |
183 | Thạch Anh Bội | 54 | Cả 2 | ✘ | 7 | |
184 | Nhẫn Bạc | 16 | Cả 2 | ✘ | 5 | |
185 | Nhẫn Mắt Mèo | 26 | Cả 2 | ✘ | 5 | |
186 | Nhẫn Thạch Lam | 36 | Cả 2 | ✘ | 5 | |
187 | Nhẫn Opal | 46 | Cả 2 | ✘ | 5 | |
188 | Nhẫn Kim cương | 56 | Cả 2 | ✘ | 5 | |
189 | Dây Chuyền Bạc | 18 | Cả 2 | ✘ | 3 | |
190 | Dây Chuyền Bạch Kim | 28 | Cả 2 | ✘ | 3 | |
191 | Dây Chuyền Vàng | 38 | Cả 2 | ✘ | 3 | |
192 | Dây Chuyền Lục Bảo | 48 | Cả 2 | ✘ | 3 | |
193 | Dây Chuyền Hồng Bảo | 58 | Cả 2 | ✘ | 3 | |
194 | Kiếm Gỗ | 1 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
195 | Giày | 1 | Nam | ✘ | 8 | |
196 | Giày | 1 | Nữ | ✘ | 8 | |
197 | Quần Da Thú | 3 | Nam | ✘ | 6 | |
198 | Quần Da Thú | 3 | Nữ | ✘ | 6 | |
199 | Găng Tay | 5 | Nam | ✘ | 4 | |
200 | Găng Tay | 5 | Nữ | ✘ | 4 | |
201 | Áo Da Thú | 7 | Nam | ✘ | 2 | |
202 | Áo Da Thú | 7 | Nữ | ✘ | 2 | |
203 | Dây Bạch Tuyến | 9 | Nam | ✘ | 0 | |
204 | Trâm Cài | 9 | Nữ | ✘ | 0 | |
205 | Bùa Bình An | 2 | Cả 2 | ✘ | 9 | |
206 | Ngọc Bội | 4 | Cả 2 | ✘ | 7 | |
207 | Nhẫn | 6 | Cả 2 | ✘ | 5 | |
208 | Dây Chuyền | 8 | Cả 2 | ✘ | 3 | |
209 | Lông nhím | Trưởng làng cần vật phẩm này | 1 | Cả 2 | ✓ | 25 |
210 | Da thỏ | Trưởng làng cần vật phẩm này | 1 | Cả 2 | ✓ | 25 |
211 | Bông thảo dược | Dùng để chế thuốc | 1 | Cả 2 | ✓ | 25 |
212 | Khoáng thạch | Dùng làm đồ trang sức | 1 | Cả 2 | ✓ | 25 |
213 | Vỏ Ốc Đá | Dùng làm đồ trang sức | 1 | Cả 2 | ✓ | 25 |
214 | Thư liên lạc | Vật phẩm nhiệm vụ | 1 | Cả 2 | ✓ | 23 |
215 | Túi vải cấp 1 | Mở thêm 6 ô trong hành trang | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
216 | Nhị hầu tửu | Nguyên liệu đặc biệt chữa vết thương | 1 | Cả 2 | ✓ | 25 |
217 | Xác Châu Chấu | Nguyên liệu đặc biệt chữa vết thương | 1 | Cả 2 | ✓ | 25 |
218 | Sushi | 1 | Cả 2 | ✓ | 21 | |
219 | Bình rỗng | Dùng để chứa nước | 1 | Cả 2 | ✓ | 24 |
220 | Bình nước | Bên trong chứa đầy nước | 1 | Cả 2 | ✓ | 23 |
221 | Rìu Bạc | Vật trấn ngư chi bảo Làng Chài | 1 | Cả 2 | ✘ | 23 |
222 | Ngọc 1 sao | Hội tụ 7 viên sẽ được phần thưởng giá trị | 1 | Cả 2 | ✘ | 22 |
223 | Ngọc 2 sao | Hội tụ 7 viên sẽ được phần thưởng giá trị | 1 | Cả 2 | ✘ | 22 |
224 | Ngọc 3 sao | Hội tụ 7 viên sẽ được phần thưởng giá trị | 1 | Cả 2 | ✘ | 22 |
225 | Ngọc 4 sao | Hội tụ 7 viên sẽ được phần thưởng giá trị | 1 | Cả 2 | ✘ | 22 |
226 | Ngọc 5 sao | Hội tụ 7 viên sẽ được phần thưởng giá trị | 1 | Cả 2 | ✘ | 22 |
227 | Ngọc 6 sao | Hội tụ 7 viên sẽ được phần thưởng giá trị | 1 | Cả 2 | ✘ | 22 |
228 | Ngọc 7 sao | Hội tụ 7 viên sẽ được phần thưởng giá trị | 1 | Cả 2 | ✘ | 22 |
229 | Túi vải cấp 2 | Mở thêm 6 ô trong hành trang | 5 | Cả 2 | ✘ | 27 |
230 | Chìa khóa cơ quan | Vật phẩm nhiệm vụ | 34 | Cả 2 | ✓ | 25 |
231 | Chìa khóa cơ quan | Dùng để mở cửa địa đạo | 34 | Cả 2 | ✘ | 25 |
232 | Địa đồ | Vật phẩm nhiệm vụ | 35 | Cả 2 | ✘ | 23 |
233 | Địa đồ | Khi sử dụng sẽ cho biết tọa độ cần đến | 35 | Cả 2 | ✘ | 24 |
234 | Địa đồ | Khi sử dụng sẽ cho biết tọa độ cần đến | 35 | Cả 2 | ✘ | 24 |
235 | Địa đồ | Khi sử dụng sẽ cho biết tọa độ cần đến | 35 | Cả 2 | ✘ | 24 |
236 | Tinh thể băng | Vật phẩm nhiệm vụ | 1 | Cả 2 | ✓ | 23 |
237 | Tinh thể băng | Có thể trung hòa nhiệt độ | 1 | Cả 2 | ✓ | 23 |
238 | Xác dơi lửa | 41 | Cả 2 | ✓ | 23 | |
239 | Xác dơi lửa | Đã bị đóng băng | 41 | Cả 2 | ✓ | 23 |
240 | Giấy phép tẩy tiềm năng | Sử dụng sẽ tăng 1 lần tẩy tiềm năng | 10 | Cả 2 | ✘ | 27 |
241 | Giấy phép tẩy kỹ năng | Sử dụng sẽ tăng 1 lần tẩy kỹ năng | 10 | Cả 2 | ✘ | 27 |
242 | Bảo hiểm sơ cấp | Bảo hiểm nâng cấp trang bị từ cấp 1 đến cấp 8 | 1 | Cả 2 | ✘ | 28 |
243 | Chuyển hóa y phục | Chuyển cấp độ từ y phục qua y phục | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
244 | Chuyển hóa trang sức | Chuyển cấp độ từ trang sức qua trang sức | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
245 | Chuyển hóa vũ khí | Chuyển cấp độ từ vũ khí qua vũ khí | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
246 | Dơi đen | Hỗ trợ tấn công quái | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
247 | Thỏi bạc | Có thể đổi lấy xu hoặc yên | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
248 | Nấm linh chi | Nhân 2 kinh nghiệm đánh quái. Duy trì 5h, cộng dồn khi sử dụng. | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
249 | Sashimi cao cấp | Nữa giây phục hồi 40 HP, MP duy trì 3 ngày | 30 | Cả 2 | ✘ | 18 |
250 | Gà quay cao cấp | Nữa giây phục hồi 50 HP, MP duy trì 3 ngày | 40 | Cả 2 | ✘ | 18 |
251 | Mảnh giấy vụn | Dùng để đổi sách tiềm năng hoặc sách kỹ năng | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
252 | Sách kỹ năng sơ cấp | Học xong sẽ tăng 1 điểm kỹ năng, được học tối đa 3 quyển | 10 | Cả 2 | ✘ | 27 |
253 | Sách tiềm năng sơ cấp | Học xong sẽ tăng 10 điểm tiềm năng, được học tối đa 3 quyển | 10 | Cả 2 | ✘ | 27 |
254 | Hoàn cốt chi chú sơ cấp | Xóa sạch kinh nghiệm âm dưới cấp 30 | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
255 | Hoàn cốt chi chú trung cấp | Xóa sạch kinh nghiệm âm dưới cấp 60 | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
256 | Hoàn cốt chi chú cao cấp | Xóa sạch kinh nghiệm âm cấp 60 trở lên | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
257 | Hoàn lương chi thảo | Mỗi lần sử dụng giảm 5 điểm hiếu chiến | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
258 | Mặt nạ Sasuke | Giúp thay đổi diện mạo | 10 | Nam | ✘ | 11 |
259 | Mặt nạ Muramasa | Giúp thay đổi diện mạo | 10 | Nữ | ✘ | 11 |
260 | Chìa khóa Lãnh Địa Gia Tộc | Dùng để mở cơ quan lãnh địa gia tộc | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
261 | Lam Thảo dược | Giúp tập trung thị lực | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
262 | Đồng tiền gia tộc | Dùng để đổi túi quà gia tộc | 1 | Cả 2 | ✓ | 20 |
263 | Túi quà gia tộc | Nếu may mắn có thể sẽ mở ra hoán chuyển sơ cấp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
264 | Giỏ Cá hổ | Bên trong chứa Cá hổ | 1 | Cả 2 | ✓ | 25 |
265 | Giỏ Rắn tía | Bên trong chứa Rắn tía | 1 | Cả 2 | ✓ | 25 |
266 | Cần câu | Vật phẩm nhiệm vụ | 49 | Cả 2 | ✘ | 24 |
267 | Guốc gỗ | Đồ dùng của Soba | 1 | Cả 2 | ✘ | 25 |
268 | Tà thú lệnh | Dùng để tăng số lần truy bắt tà thú, mỗi ngày dùng tối đa 2 lần | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
269 | Hoán chuyển sơ cấp | Chuyển hóa trang bị từ cấp 1 đến cấp 10 | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
270 | Hoán chuyển trung cấp | Chuyển hóa trang bị từ cấp 1 đến cấp 13 | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
271 | Hoán chuyển cao cấp | Chuyển hóa trang bị từ cấp 1 đến cấp 16 | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
272 | Rương may mắn | Nếu may mắn có thể sẽ mở ra bảo hiểm nâng cấp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
273 | Mặt nạ sát thủ | Giúp thay đổi diện mạo | 20 | Nam | ✘ | 11 |
274 | Mặt nạ trinh sát | Giúp thay đổi diện mạo | 20 | Nữ | ✘ | 11 |
275 | Minh Mẫn Đan | Tăng 500 độ chính xác duy trì 10 phút | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
276 | Long Lực Đan | Tăng 500% tấn công cơ bản duy trì 10 phút | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
277 | Kháng Thể Đan | Tăng 100 kháng tất cả duy trì 10 phút | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
278 | Sinh Mệnh Đan | Tăng 1000 HP duy trì 10 phút | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
279 | Vạn biến lệnh | Di chuyển nhanh tới người chơi khác | 10 | Cả 2 | ✘ | 27 |
280 | Lệnh bài hang động | Tăng thêm 1 lần vào hang động, mỗi ngày sử dụng tối đa 1 cái | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 |
281 | Lệnh bài gia tộc | Tăng thêm 1 lần vào lãnh địa gia tộc, mỗi tuần sử dụng tối đa 4 cái, sẽ khóa sau khi mua. | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
282 | Rương tinh xảo | Bên trong chứa đầy vật phẩm có giá trị | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
283 | Túi vải cấp 3 | Mở thêm 12 ô trong hành trang | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
284 | Bảo hiểm trung cấp | Bảo hiểm nâng cấp trang bị từ cấp 1 đến cấp 12 | 1 | Cả 2 | ✘ | 28 |
285 | Bảo hiểm cao cấp | Bảo hiểm nâng cấp trang bị từ cấp 1 đến cấp 14 | 1 | Cả 2 | ✘ | 28 |
286 | Mặt nạ Koumou | Giúp thay đổi diện mạo | 30 | Nam | ✘ | 11 |
287 | Mặt nạ Ryokuhatsu | Giúp thay đổi diện mạo | 30 | Nữ | ✘ | 11 |
288 | Thất thú thú bảo | Chứa đựng phần quà bất ngờ | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
289 | Thẻ bài sơ | Tăng 1 điểm tinh tú | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
290 | Thẻ bài trung | Tăng 3 điểm tinh tú | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
291 | Thẻ bài cao | Tăng 9 điểm tinh tú | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
292 | Bột mì | Nguyên liệu làm bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
293 | Trứng | Nguyên liệu làm bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
294 | Đường | Nguyên liệu làm bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
295 | Hạt sen | Nguyên liệu làm bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
296 | Đậu xanh | Nguyên liệu làm bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
297 | Mứt | Nguyên liệu làm bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
298 | Bánh thập cẩm | Sử dụng sẽ nhận được kinh nghiệm | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
299 | Bánh dẻo | Sử dụng sẽ nhận được kinh nghiệm | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
300 | Bánh đậu xanh | Sử dụng sẽ nhận được kinh nghiệm | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
301 | Bánh Pía | Sử dụng sẽ nhận được kinh nghiệm | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
302 | Hộp bánh thường | Vật phẩm sự kiện trung thu | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
303 | Hộp bánh thượng hạng | Vật phẩm sự kiện trung thu | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
304 | Giấy gói thường | Dùng làm hộp bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
305 | Giấy gói cao cấp | Dùng làm hộp bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
306 | Mặt nạ Hannya | Giúp thay đổi diện mạo | 30 | Nam | ✘ | 11 |
307 | Mặt nạ Hannya | Giúp thay đổi diện mạo | 30 | Nữ | ✘ | 11 |
308 | Bánh trung thu phong lôi | Tăng 1 điểm kỹ năng, sử dụng tối đa 10 cái | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 |
309 | Bánh trung thu băng hỏa | Tăng 10 điểm tiềm năng, sử dụng tối đa 10 cái | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 |
310 | Hộp diêm | Dùng để thấp đèn trung thu | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
311 | Sách võ công Pawaraikou | 60 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
312 | Sách võ công Totogai | 60 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
313 | Sách võ công Kitsukemaguma | 60 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
314 | Sách võ công Totaaigo | 60 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
315 | Sách võ công Ikennotto | 60 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
316 | Sách võ công Ooenjo | 60 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
317 | Huyền Thiết Ngoa | 61 | Nam | ✘ | 8 | |
318 | Bùa Huyền Kỹ | 62 | Cả 2 | ✘ | 9 | |
319 | Huyền Thiết Hạ Giáp | 63 | Nam | ✘ | 6 | |
320 | Huyền Kỹ Bội | 64 | Cả 2 | ✘ | 7 | |
321 | Huyền Thiết Thủ | 65 | Nam | ✘ | 4 | |
322 | Nhẫn Huyền Kỹ | 66 | Cả 2 | ✘ | 5 | |
323 | Huyền Thiết Thượng Giáp | 67 | Nam | ✘ | 2 | |
324 | Dây Chuyền Huyền Kỹ | 68 | Cả 2 | ✘ | 3 | |
325 | Huyền Thiết Tuyến | 69 | Nam | ✘ | 0 | |
326 | Huyền Thiết Ngoa | 61 | Nữ | ✘ | 8 | |
327 | Huyền Thiết Hạ Giáp | 63 | Nữ | ✘ | 6 | |
328 | Huyền Thiết Thủ | 65 | Nữ | ✘ | 4 | |
329 | Huyền Thiết Thượng Giáp | 67 | Nữ | ✘ | 2 | |
330 | Huyền Thiết Trâm | 69 | Nữ | ✘ | 0 | |
331 | Ly Hỏa kiếm | 60 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
332 | Thái dương tiêu | 60 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
333 | Long khảm Dao | 60 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
334 | Đoạt tâm cung | 60 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
335 | Chấn thiên Đao | 60 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
336 | Âm phong quạt | 60 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
337 | Mặt nạ thỏ | Chỉ xuất hiên trong mùa trung thu, số lượng có hạn | 20 | Nam | ✘ | 11 |
338 | Mặt nạ thỏ | Chỉ xuất hiên trong mùa trung thu, số lượng có hạn | 20 | Nữ | ✘ | 11 |
339 | Điện thoại LG T375 | Liên hệ đường dây nóng 19006610 để biết thêm về cách nhận thưởng. | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
340 | Phiếu may mắn | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
341 | Điện thoại Nokia Asha | Liên hệ đường dây nóng 19006610 để biết thêm về cách nhận thưởng. | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
342 | Điện thoại Nokia lumia 520 | Liên hệ đường dây nóng 19006610 để biết thêm về cách nhận thưởng. | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
343 | Mặt nạ fasshon | Dùng để thay đổi diện mạo | 30 | Nam | ✘ | 11 |
344 | Mặt nạ kinmou | Dùng để thay đổi diện mạo | 40 | Nam | ✘ | 11 |
345 | Mặt nạ fasshon | Dùng để thay đổi diện mạo | 30 | Nữ | ✘ | 11 |
346 | Mặt nạ kinmou | Dùng để thay đổi diện mạo | 40 | Nữ | ✘ | 11 |
347 | Cây nấm | Vật phẩm nhiệm vụ | 1 | Cả 2 | ✓ | 25 |
348 | Oan hồn | Vật phẩm nhiệm vụ | 1 | Cả 2 | ✓ | 25 |
349 | Lồng đèn ma | Vật phẩm nhiệm vụ | 1 | Cả 2 | ✓ | 25 |
350 | Cánh bướm | Vật phẩm nhiệm vụ | 1 | Cả 2 | ✓ | 25 |
351 | Mũ noel | Dùng để thay đổi diện mạo | 10 | Nam | ✓ | 11 |
352 | Mũ noel | Dùng để thay đổi diện mạo | 10 | Nữ | ✓ | 11 |
353 | Mũ thời trang | Dùng để thay đổi diện mạo | 10 | Nam | ✓ | 11 |
354 | Mũ thời trang | Dùng để thay đổi diện mạo | 10 | Nữ | ✓ | 11 |
355 | Bạch ngân Ngoa | 71 | Nam | ✘ | 8 | |
356 | Bùa Bạch ngân | 72 | Cả 2 | ✘ | 9 | |
357 | Bạch ngân Hạ Giáp | 73 | Nam | ✘ | 6 | |
358 | Bạch ngân Bội | 74 | Cả 2 | ✘ | 7 | |
359 | Bạch ngân Thủ | 75 | Nam | ✘ | 4 | |
360 | Nhẫn Bạch ngân | 76 | Cả 2 | ✘ | 5 | |
361 | Bạch ngân Thượng Giáp | 77 | Nam | ✘ | 2 | |
362 | Dây Chuyền Bạch ngân | 78 | Cả 2 | ✘ | 3 | |
363 | Bạch ngân Tuyến | 79 | Nam | ✘ | 0 | |
364 | Bạch ngân Ngoa | 71 | Nữ | ✘ | 8 | |
365 | Bạch ngân Hạ Giáp | 73 | Nữ | ✘ | 6 | |
366 | Bạch ngân Thủ | 75 | Nữ | ✘ | 4 | |
367 | Bạch ngân Thượng Giáp | 77 | Nữ | ✘ | 2 | |
368 | Bạch ngân Trâm | 79 | Nữ | ✘ | 0 | |
369 | Thiên hỏa kiếm | 70 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
370 | Hỏa phong tiêu | 70 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
371 | Thủy chấn dao | 70 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
372 | Băng thần cung | 70 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
373 | Đồ thần đao | 70 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
374 | Âm dương quạt | 70 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
375 | Sách võ công Maajizangeki | 70 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
376 | Sách võ công Baaningufukiya | 70 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
377 | Sách võ công Furiizukatto | 70 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
378 | Sách võ công Furoozunkyuusen | 70 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
379 | Sách võ công Baasutosutoomu | 70 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
380 | Sách võ công Kougekitenrai | 70 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
381 | Bao lì xì nhỏ | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
382 | Bao lì xì lớn | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
383 | Bát bảo | Sau khi sử dụng sẽ ra ngẫu nhiên trang bị+12 | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 |
384 | Rương bạch ngân | Sau khi sử dụng sẽ ra ngẫu nhiên trang bị+14 | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 |
385 | Rương Huyền bí | Sau khi sử dụng sẽ ra ngẫu nhiên trang bị+16 | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 |
386 | Hoa hồng đỏ | Vật phẩm sự kiện 8/3 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
387 | Hoa hồng vàng | Vật phẩm sự kiện 8/3 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
388 | Hoa hồng xanh | Vật phẩm sự kiện 8/3 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
389 | Bó hoa hồng đỏ | Vật phẩm sự kiện 8/3 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
390 | Bó hoa hồng vàng | Vật phẩm sự kiện 8/3 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
391 | Bó hoa hồng xanh | Vật phẩm sự kiện 8/3 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
392 | Giỏ hoa 8/3 | Vật phẩm sự kiện 8/3 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
393 | Giấy màu | Vật phẩm sự kiện 8/3 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
394 | Ruy băng | Vật phẩm sự kiện 8/3 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
395 | Khung tre | Vật phẩm sự kiện 8/3 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
396 | Thẻ bài gia tộc | Dùng trong hoạt động gia tộc | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
397 | Bí kíp Kiếm Thuật | Nâng cao kỹ năng chiêu thức môn phái | 60 | Cả 2 | ✘ | 15 |
398 | Bí kíp Tiêu Thuật | Nâng cao kỹ năng chiêu thức môn phái | 60 | Cả 2 | ✘ | 15 |
399 | Bí kíp Kunai | Nâng cao kỹ năng chiêu thức môn phái | 60 | Cả 2 | ✘ | 15 |
400 | Bí kíp Cung | Nâng cao kỹ năng chiêu thức môn phái | 60 | Cả 2 | ✘ | 15 |
401 | Bí kíp Đao | Nâng cao kỹ năng chiêu thức môn phái | 60 | Cả 2 | ✘ | 15 |
402 | Bí kíp Quạt | Nâng cao kỹ năng chiêu thức môn phái | 60 | Cả 2 | ✘ | 15 |
403 | Mặt nạ Vegeta | Giúp thay đổi diện mạo | 40 | Nam | ✘ | 11 |
404 | Mặt nạ Kunoichi | Giúp thay đổi diện mạo | 40 | Nữ | ✘ | 11 |
405 | Mặt nạ Broly | Giúp thay đổi diện mạo | 40 | Nam | ✘ | 11 |
406 | Mặt nạ Buruma | Giúp thay đổi diện mạo | 40 | Nữ | ✘ | 11 |
407 | Mặt nạ Super Broly | Giúp thay đổi diện mạo | 40 | Nam | ✘ | 11 |
408 | Mặt nạ Onna Bugeisha | Giúp thay đổi diện mạo | 40 | Nữ | ✘ | 11 |
409 | Gà Tây | Nữa giây phục hồi 75 HP, MP duy trì 1 ngày | 60 | Cả 2 | ✘ | 18 |
410 | Tôm hùm | Nữa giây phục hồi 90 HP, MP duy trì 1 ngày | 70 | Cả 2 | ✘ | 18 |
411 | Cây kẹo mút | Vật phẩm sự kiện 1/6 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
412 | Hộp bánh ngọt | Vật phẩm sự kiện 1/6 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
413 | Quả bong bóng | Vật phẩm sự kiện 1/6 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
414 | Giấy giới thiệu | Khi sử dụng sẽ tăng số lần nhận nhiệm vụ tìm trẻ lạc | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
415 | Huy hiệu | Vật phẩm sự kiện 1/6 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
416 | Nấm thần kỳ | Vật phẩm sự kiện 1/6 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
417 | Ngôi sao nhỏ | Vật phẩm sự kiện 1/6 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
418 | Ngôi sao may mắn | Vật phẩm sự kiện 1/6 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
419 | Chim tinh anh | Hỗ trợ tấn công quái | 20 | Cả 2 | ✘ | 10 |
420 | Faiyaa yoroi | 70 | Cả 2 | ✘ | 12 | |
421 | Mizu Yoroi | 70 | Cả 2 | ✘ | 12 | |
422 | Windo Yoroi | 70 | Cả 2 | ✘ | 12 | |
423 | Nhẫn thuật gia tộc cấp 1 | Sau khi gia tộc đã khai mở vật phẩm này thì mới được phép mua sử dụng. | 10 | Cả 2 | ✓ | 13 |
424 | Nhẫn thuật gia tộc cấp 2 | Sau khi gia tộc đã khai mở vật phẩm này thì mới được phép mua sử dụng. | 20 | Cả 2 | ✓ | 13 |
425 | Nhẫn thuật gia tộc cấp 3 | Sau khi gia tộc đã khai mở vật phẩm này thì mới được phép mua sử dụng. | 30 | Cả 2 | ✓ | 13 |
426 | Nhẫn thuật gia tộc cấp 4 | Sau khi gia tộc đã khai mở vật phẩm này thì mới được phép mua sử dụng. | 40 | Cả 2 | ✓ | 13 |
427 | Nhẫn thuật gia tộc cấp 5 | Sau khi gia tộc đã khai mở vật phẩm này thì mới được phép mua sử dụng. | 50 | Cả 2 | ✘ | 13 |
428 | Tre | Vật phẩm sự kiện ngày hè | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
429 | Dây | Vật phẩm sự kiện ngày hè | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
430 | Giấy | Vật phẩm sự kiện ngày hè | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
431 | Vải | Vật phẩm sự kiện ngày hè | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
432 | Màu vẽ thô sơ | Vật phẩm sự kiện ngày hè | 130 | Cả 2 | ✓ | 27 |
433 | Màu vẽ cao cấp | Vật phẩm sự kiện ngày hè | 130 | Cả 2 | ✓ | 27 |
434 | Diều giấy | Vật phẩm sự kiện ngày hè | 69 | Cả 2 | ✓ | 27 |
435 | Diều vải | Vật phẩm sự kiện ngày hè | 69 | Cả 2 | ✓ | 27 |
436 | Thẻ bài kinh nghiệm gia tộc sơ | Yêu cầu gia tộc phải đạt trình độ cấp 5 trở lên | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
437 | Thẻ bài kinh nghiệm gia tộc trung | Yêu cầu gia tộc phải đạt trình độ cấp 10 trở lên | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
438 | Thẻ bài kinh nghiệm gia tộc cao | Yêu cầu gia tộc phải đạt trình độ cấp 15 trở lên | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
439 | Thú trang | 10 | Cả 2 | ✘ | 29 | |
440 | Giáp thú | 10 | Cả 2 | ✘ | 30 | |
441 | Yên | 10 | Cả 2 | ✘ | 31 | |
442 | Dây cương | 10 | Cả 2 | ✘ | 32 | |
443 | Xích Nhãn Ngân Lang | 10 | Cả 2 | ✘ | 33 | |
444 | Linh Lang Thảo | Thức ăn thú cưỡi, tăng 200 hp cho thú cưỡi | 10 | Cả 2 | ✘ | 27 |
445 | Chữ Vui | Tích lũy đủ 10 chữ vui, 10 chữ tết, 10 chữ trung, 10 chữ thu sẽ đổi được thú cưỡi | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
446 | Chữ Tết | Tích lũy đủ 10 chữ vui, 10 chữ tết, 10 chữ trung, 10 chữ thu sẽ đổi được thú cưỡi | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
447 | Chữ Trung | Tích lũy đủ 10 chữ vui, 10 chữ tết, 10 chữ trung, 10 chữ thu sẽ đổi được thú cưỡi | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
448 | Chữ Thu | Tích lũy đủ 10 chữ vui, 10 chữ tết, 10 chữ trung, 10 chữ thu sẽ đổi được thú cưỡi | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
449 | Lang hồn thảo | Tăng 5 kinh nghiệm thú cưỡi | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
450 | Lang hồn mộc | Tăng 7 kinh nghiệm thú cưỡi | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
451 | Địa lang thảo | Tăng 14 kinh nghiệm thú cưỡi | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
452 | Tam lục diệp | Tăng 20 kinh nghiệm thú cưỡi | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
453 | Xích lan hoa | Tăng 25 kinh nghiệm thú cưỡi | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
454 | Chuyển tinh thạch | Ẩn chứa tinh hoa của trời đất | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 |
455 | Tử tinh thạch sơ cấp | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
456 | Tử tinh thạch trung cấp | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
457 | Tử tinh thạch cao cấp | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
458 | Kẹo ngọt | Vật phẩm trong chiến trường Kẹo | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
459 | Kẹo đỏ | Vật phẩm sự kiện | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
460 | Kẹo xanh | Vật phẩm sự kiện | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
461 | Kẹo vàng | Vật phẩm sự kiện | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
462 | Kẹo tím | Vật phẩm sự kiện | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
463 | Giỏ tre | Vật phẩm sự kiện | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
464 | Giỏ bí ngô | Vật phẩm sự kiện | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
465 | Giỏ kẹo | Vật phẩm sự kiện | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
466 | Giỏ kẹo bí ngô | Vật phẩm sự kiện | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
467 | Bí ngô mặt quỷ nhỏ | Vật phẩm sự kiện | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
468 | Bí ngô mặt quỷ lớn | Vật phẩm sự kiện | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
469 | Xăng A95 | Tăng 200 nhiên liệu cho xe moto | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
470 | Bộ cải thiện giảm xóc | Tăng 5 hiệu năng Xe moto | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
471 | Bộ cải thiện đánh lửa | Tăng 14 hiệu năng Xe moto | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
472 | Bộ cải thiện động cơ | Tăng 25 hiệu năng Xe moto | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
473 | Xăng cấp 5 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
474 | Diệt quỷ phù | Cất giữ sức mạnh có thể tiêu diệt Bí ngô mặt quỷ | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
475 | Bảo hiểm như ý | Bảo hiểm nâng cấp trang bị từ cấp 1 đến cấp 16 | 1 | Cả 2 | ✘ | 28 |
476 | Rương kẹo | Chứa nhiều vật phẩm quý giá | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
477 | Túi quà noel | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
478 | Hộp quà noel | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
479 | Thư đảm bảo | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
480 | Thiệp giáng sinh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
481 | Trái châu | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
482 | Dây kim tuyến | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
483 | Chiếc kẹo gậy | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
484 | Bít tất may mắn | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
485 | Xe máy | 50 | Cả 2 | ✘ | 33 | |
486 | Bộ điều khiển | 10 | Cả 2 | ✘ | 29 | |
487 | Động cơ V- Power | 10 | Cả 2 | ✘ | 30 | |
488 | Định vị | 10 | Cả 2 | ✘ | 31 | |
489 | Bình Nitro | 10 | Cả 2 | ✘ | 32 | |
490 | Cổ lệnh | Dùng để dịch chuyển đến ngôi làng trong truyền thuyết | 70 | Cả 2 | ✘ | 27 |
491 | Nhiệm vụ bí ẩn | Sử dụng sẽ nhận được một nhiệm vụ ngẫu nhiên, chỉ dành cho ninja cấp độ 60 - 89. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
492 | Hắc Tử Tuyến | 85 | Nam | ✘ | 0 | |
493 | Hắc Tử Trâm | 85 | Nữ | ✘ | 0 | |
494 | Hắc Tử Thượng Giáp | 85 | Nam | ✘ | 2 | |
495 | Hắc Tử Thượng Giáp | 85 | Nữ | ✘ | 2 | |
496 | Hắc Tử Hạ Giáp | 85 | Nam | ✘ | 6 | |
497 | Hắc Tử Hạ Giáp | 85 | Nữ | ✘ | 6 | |
498 | Hắc Tử Thủ | 85 | Nam | ✘ | 4 | |
499 | Hắc Tử Thủ | 85 | Nữ | ✘ | 4 | |
500 | Hắc Tử Ngoa | 85 | Nam | ✘ | 8 | |
501 | Hắc Tử Ngoa | 85 | Nữ | ✘ | 8 | |
502 | Bùa Hắc Tử | 85 | Cả 2 | ✘ | 9 | |
503 | Hắc Tử Bội | 85 | Cả 2 | ✘ | 7 | |
504 | Nhẫn Hắc Tử | 85 | Cả 2 | ✘ | 5 | |
505 | Dây Chuyền Hắc Tử | 85 | Cả 2 | ✘ | 3 | |
506 | Huyết Ẩm Kiếm | 80 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
507 | Thiêu Thủy Tiêu | 80 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
508 | Lệ Hàn Dao | 80 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
509 | Đại Hàn Cung | 80 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
510 | Diệt Ma Đao | 80 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
511 | Linh Phong Quạt | 80 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
512 | Mũ Hắc Tử | Giúp thay đổi diện mạo | 85 | Nam | ✘ | 11 |
513 | Mũ Hắc Tử | Giúp thay đổi diện mạo | 85 | Nữ | ✘ | 11 |
514 | Thiệp chúc tết | Nhắn gởi yêu thương | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
515 | Thiệp chúc tết đặc biệt | Cùng chung niềm vui, sẻ chia nụ cười. | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
516 | Sung | Item sự kiện Tết nguyên đán 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
517 | Xoài | Item sự kiện Tết nguyên đán 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
518 | Đu đủ | Item sự kiện Tết nguyên đán 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
519 | Dừa | Item sự kiện Tết nguyên đán 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
520 | Mãng cầu | Item sự kiện Tết nguyên đán 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
521 | Mâm ngũ quả nhỏ | Item sự kiện Tết nguyên đán 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
522 | Mâm ngũ quả lớn | Item sự kiện Tết nguyên đán 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
523 | Huyết Sắc Hung Lang | 20 | Cả 2 | ✘ | 33 | |
524 | Harley Davidson | Xe dành cho những ninja đích thực | 60 | Cả 2 | ✘ | 33 |
525 | 100 ván gạo nếp | Vật phẩm sự kiện Giổ tổ 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
526 | 100 nệp bánh chưng | Vật phẩm sự kiện Giổ tổ 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
527 | Voi 9 ngà | Vật phẩm sự kiện Giổ tổ 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
528 | Gà 9 cựa | Vật phẩm sự kiện Giổ tổ 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
529 | Ngựa 9 hồng mao | Vật phẩm sự kiện Giổ tổ 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
530 | Linh thạch | Vật phẩm sự kiện Giổ tổ 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
531 | Mâm bạc | Vật phẩm sự kiện Giổ tổ 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
532 | Mâm vàng | Vật phẩm sự kiện Giổ tổ 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
533 | Mâm lễ vật bạc | Vật phẩm sự kiện Giổ tổ 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
534 | Mâm lễ vật vàng | Vật phẩm sự kiện Giổ tổ 2015 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
535 | Lang bảo | Sử dụng nhận được một vật phẩm ngẫu nhiên của Lang tộc. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
536 | Khí bảo | Sử dụng có cơ hội nhận được vật phẩm quý. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
537 | Khai nhãn phù | Tăng tỉ lệ ra đồ quý khi đánh quái. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
538 | Thiên nhãn phù | Tăng tỉ lệ ra đồ quý khi đánh quái. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
539 | Linh Chi Ngàn Năm | Sử dụng sẽ được nhân ba kinh nghiệm trong vòng 60 phút. Không cộng dồn. | 50 | Cả 2 | ✘ | 27 |
540 | Linh Chi Vạn Năm | Sử dụng sẽ được nhân bốn kinh nghiệm trong vòng 60 phút. Không cộng dồn | 50 | Cả 2 | ✘ | 27 |
541 | Thủy tinh | Sử dụng giúp thay đổi diện mạo | 50 | Cả 2 | ✘ | 11 |
542 | Sơn tinh | Sử dụng giúp thay đổi diện mạo | 50 | Cả 2 | ✘ | 11 |
543 | Thủy lệnh | Nhận lệnh tiêu diệt Sơn tinh | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
544 | Sơn lệnh | Nhận lệnh tiêu diệt Thủy tinh | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
545 | Phân thân lệnh | Sở hữu vật phẩm này cho phép triệu hồi phân thân | 90 | Cả 2 | ✘ | 27 |
546 | Nhân sâm vạn năm | Sử dụng sẽ được x2 kinh nghiệm trong 2 tiếng. Sử dụng cùng Nấm linh chi sẽ được x4. | 40 | Cả 2 | ✘ | 27 |
547 | Sách võ công Kage Bunshin | 90 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
548 | Cần câu vàng | Sử dụng tại sông hồ sẽ câu được phần thưởng bất ngờ. | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
549 | Giày rách | Sử dụng sẽ nhận được một ít Yên. | 10 | Cả 2 | ✓ | 27 |
550 | Giày bạc | Sử dụng sẽ nhận được Yên. | 10 | Cả 2 | ✓ | 27 |
551 | Giày vàng | Sử dụng sẽ nhận được một số Yên ngẫu nhiên. | 10 | Cả 2 | ✓ | 27 |
552 | Sách võ công Ikkakujuu | 80 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
553 | Sách võ công Hibashiri | 80 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
554 | Sách võ công Saihyoken | 80 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
555 | Sách võ công Aisu Meiku | 80 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
556 | Sách võ công Kaminari | 80 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
557 | Sách võ công Kokaze | 80 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
558 | Sách võ công Enko Bakusatsu | 100 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
559 | Sách võ công Tsumabeni | 100 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
560 | Sách võ công Shabondama | 100 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
561 | Sách võ công Kogoraseru | 100 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
562 | Sách võ công Raijin | 100 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
563 | Sách võ công Kamikaze | 100 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
564 | Thí Luyện Thiếp | Sử dụng sẽ được phiêu lưu 2 giờ trong Vùng Đất Ma Quỷ. Cộng dồn tối đa 10 giờ. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
565 | Bình HP Cao Cấp | Nữa giây phục hồi 1500 HP, duy trì 3 giây. | 90 | Cả 2 | ✓ | 16 |
566 | Bình MP Cao Cấp | Phục hồi 5000 MP. | 90 | Cả 2 | ✓ | 17 |
567 | Haggis | Nữa giây phục hồi 120 HP, MP duy trì 1 ngày | 90 | Cả 2 | ✘ | 18 |
568 | Lồng đèn tròn | 40 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
569 | Lồng đèn cá chép | 40 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
570 | Lồng đèn ngôi sao | 40 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
571 | Lồng đèn mặt trăng | 40 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
572 | Thiên biến lệnh | Nhẫn giả sở hữu vật phẩm này có thể tốc biến tấn công quái vật. | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 |
573 | Lục thanh hoa | Tăng 200 điểm kinh nghiệm cho thú cưỡi. | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
574 | Tử linh liên hoa | Tăng 400 điểm kinh nghiệm cho thú cưỡi. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
575 | Linh lang hồ điệp | Tăng 600 điểm kinh nghiệm cho thú cưỡi. | 70 | Cả 2 | ✓ | 27 |
576 | Bánh răng | Tăng 100 điểm hiệu năng cho Xe máy. | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
577 | IK | Tăng 250 điểm hiệu năng cho Xe máy. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
578 | Thuốc cải tiến | Tăng 500 điểm hiệu năng cho Xe máy. | 70 | Cả 2 | ✓ | 27 |
579 | Giấy Cứng | Vật phẩm Sự kiện Tết | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
580 | Dây Mồi | Vật phẩm Sự kiện Tết | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
581 | Thuốc | Vật phẩm Sự kiện Tết | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
582 | Pháo Hoa | Vật phẩm Sự kiện Tết 2016 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
583 | Hỏa long | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
584 | Hải mã cấp 1 | 70 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
585 | Hải mã cấp 2 | 70 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
586 | Hải mã cấp 3 | 70 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
587 | Dị Long cấp 1 | 70 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
588 | Dị Long cấp 2 | 70 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
589 | Dị Long cấp 3 | 70 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
590 | Đốt tre xanh | Vật phẩm sử dụng trong sự kiện Giổ tổ 2017 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
591 | Đốt tre vàng | Vật phẩm sử dụng trong sự kiện Giổ tổ 2017 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
592 | Tre xanh trăm đốt | Về làng Tone gặp Vua Hùng | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
593 | Tre vàng trăm đốt | Về làng Tone gặp Vua Hùng | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
594 | Mặt nạ Thánh Gióng | Sử dụng có thể hóa thân thành Thánh gióng. | 50 | Cả 2 | ✘ | 11 |
595 | Tín vật | Vật phẩm sử dụng trong sự kiện Giổ tổ 2017 | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
596 | Trứng Dị Long | Sau 7 ngày sẽ nở ra một Dị long con. | 60 | Cả 2 | ✘ | 27 |
597 | Vạn Ngư Câu | Sử dụng để câu cá tại làng chài. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
598 | Huyết long ngư | Thức ăn ưa thích của thần thú. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
599 | Tuyết sa ngư | Loài cá quý hiếm giúp thần thú mau chóng trưởng thành. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
600 | Linh tâm ngư | Là loài cá cổ rất hiếm ở làng Chài. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
601 | Trứng Hải Mã | Sau 7 ngày sẽ nở ra một Hải mã con. | 60 | Cả 2 | ✘ | 27 |
602 | Dế Cơm | Mồi câu cá. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
603 | Giun Đất | Mồi câu cá. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
604 | Triệu Hồi Thú Thần | Sử dụng để gọi ra thần thú giá tộc. | 60 | Cả 2 | ✘ | 27 |
605 | Tiến Hóa Đan | Có xác suất giúp thần thú tiến hóa. | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
606 | Bí Ma | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
607 | Xương Thú | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
608 | Tàn Linh | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
609 | Quả Táo | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
610 | Mật Ong | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
611 | Kẹo Táo | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
612 | Hộp Ma Quỷ | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
613 | Mặt nạ Jiraiya | Sử dụng để thay đổi diện mạo | 60 | Nam | ✘ | 11 |
614 | Mặt nạ Konan | Sử dụng để thay đổi diện mạo | 60 | Nữ | ✘ | 11 |
615 | Mặt nạ Deidara | Sử dụng để thay đổi diện mạo | 80 | Nữ | ✘ | 11 |
616 | Mặt nạ Tobi | Sử dụng để thay đổi diện mạo | 80 | Nam | ✘ | 11 |
617 | Ma vật | Item sự kiện Halloween 2016 | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
618 | Thái Dương Cốt Ngọc Tuyến | 99 | Nam | ✘ | 0 | |
619 | Thái Dương Cốt Ngọc Trâm | 99 | Nữ | ✘ | 0 | |
620 | Thái Dương Cốt Ngọc Giáp | 97 | Nam | ✘ | 2 | |
621 | Thái Dương Cốt Ngọc Giáp | 97 | Nữ | ✘ | 2 | |
622 | Thái Dương Cốt Ngọc Hạ Giáp | 93 | Nam | ✘ | 6 | |
623 | Thái Dương Cốt Ngọc Hạ Giáp | 93 | Nữ | ✘ | 6 | |
624 | Thái Dương Cốt Ngọc Thủ | 95 | Nam | ✘ | 4 | |
625 | Thái Dương Cốt Ngọc Thủ | 95 | Nữ | ✘ | 4 | |
626 | Thái Dương Cốt Ngọc Ngoa | 91 | Nam | ✘ | 8 | |
627 | Thái Dương Cốt Ngọc Ngoa | 91 | Nữ | ✘ | 8 | |
628 | Thái Dương Cốt Ngọc Phù | 92 | Cả 2 | ✘ | 9 | |
629 | Thái Dương Cốt Ngọc Bội | 94 | Cả 2 | ✘ | 7 | |
630 | Thái Dương Cốt Ngọc Giới | 96 | Cả 2 | ✘ | 5 | |
631 | Thái Dương Cốt Ngọc Liên | 98 | Cả 2 | ✘ | 3 | |
632 | Thái Dương Vô Cực Kiếm | 90 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
633 | Thái Dương Thiên Hỏa Tiêu | 90 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
634 | Thái Dương Táng Hồn Dao | 90 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
635 | Thái Dương Băng Thần Cung | 90 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
636 | Thái Dương Chiến Lục Đao | 90 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
637 | Thái Dương Hoàng Phong Phiến | 90 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
638 | Lá dong | Item sự kiện Tết Nguyên Đán | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
639 | Nếp | Item sự kiện Tết Nguyên Đán | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
640 | Thịt heo | Item sự kiện Tết Nguyên Đán | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
641 | Đậu xanh | Item sự kiện Tết Nguyên Đán | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
642 | Lạt tre | Item sự kiện Tết Nguyên Đán | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
643 | Bánh Chưng | Item sự kiện Tết Nguyên Đán | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
644 | Bánh Tét | Item sự kiện Tết Nguyên Đán | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
645 | Túi Lộc Đầu Xuân | Item sự kiện Tết Nguyên Đán | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
646 | Bùa May Mắn | Item sự kiện Tết Nguyên Đán | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
647 | Rương Ma Quái | Chứa đựng rất nhiều vật phẩm giá trị. | 90 | Cả 2 | ✓ | 27 |
648 | Huy chương chiến công đồng | Item sự kiện | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
649 | Huy chương chiến công bạc | Item sự kiện | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
650 | Huy Chương chiến công vàng | Item sự kiện | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
651 | Huy Chương chiến công bạch kim | Item sự kiện | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
652 | Huyền Tinh Ngọc | 70 | Cả 2 | ✘ | 34 | |
653 | Huyết Ngọc | 70 | Cả 2 | ✘ | 34 | |
654 | Lam Tinh Ngọc | 70 | Cả 2 | ✘ | 34 | |
655 | Lục Ngọc | 50 | Cả 2 | ✘ | 34 | |
656 | Đá Năng Lượng Băng | Item sự kiện | 40 | Cả 2 | ✓ | 27 |
657 | Đá Năng Lượng Hỏa | Item sự kiện | 40 | Cả 2 | ✓ | 27 |
658 | Đá Năng Lượng Gió | Item sự kiện | 40 | Cả 2 | ✓ | 27 |
659 | Đá Ma Thuật | Item sự kiện | 40 | Cả 2 | ✓ | 27 |
660 | Truy Tung Phù | Item sự kiện | 40 | Cả 2 | ✓ | 27 |
661 | Truy Tung Lệnh | Item sự kiện | 40 | Cả 2 | ✓ | 27 |
662 | Lệnh bài năng động | Item mo rong | 90 | Cả 2 | ✓ | 27 |
663 | Lệnh bài hoàn thành | Dùng để hoàn thành tức thời nhiệm vụ đang nhận | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
664 | Lồng đèn | Thắp đèn đêm trung thu | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
665 | Giấy thông hành | Item sự kiện | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
666 | Bơ | Bơ làm bánh | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
667 | Kem | Kem làm bánh | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
668 | Đường bột | Đường bột làm bánh | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
669 | Chocolate | Socola làm bánh | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
670 | Dâu tây | Dâu làm bánh | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
671 | Bánh khúc cây chocolate | Bánh khúc cây | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
672 | Bánh khúc cây dâu tây | Bánh khúc cây dâu tây | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
673 | Quà trang trí | Quà trang trí cây thông | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
674 | Mảnh pháo hoa | Nguyên liệu để ghép pháo hoa ngày tết | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
675 | Dây pháo hoa | Sử dụng để bắn phóa hoa và nhận thưởng | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
676 | Vui Xuân | Sử dụng để tìm kiếm hộp quà vui xuân | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
677 | Miếng dưa hấu | Dưa hấu ăn dở | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
678 | Dưa hấu dài | Dưa hấu dài | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
679 | Dưa hấu tròn | Dưa hấu tròn | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
680 | Giấy xác thực | Giấy xác thực | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
681 | Giấy chứng nhận | Giấy chứng nhận | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
682 | Đá mặt trăng | Mảnh đá mặt trăng | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
683 | Cỏ ba lá | Cỏ ba lá | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
684 | Cỏ bốn lá | Cỏ bốn lá | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
685 | Geningan | 1 | Cả 2 | ✘ | 14 | |
686 | Chuuningan | 1 | Cả 2 | ✘ | 14 | |
687 | Jougan | 1 | Cả 2 | ✘ | 14 | |
688 | Seningan | 1 | Cả 2 | ✘ | 14 | |
689 | Kyubigan | 1 | Cả 2 | ✘ | 14 | |
690 | Rinnegan | 1 | Cả 2 | ✘ | 14 | |
691 | Sharingan | 1 | Cả 2 | ✘ | 14 | |
692 | Tenseigan | 1 | Cả 2 | ✘ | 14 | |
693 | Ketsuryugan | 1 | Cả 2 | ✘ | 14 | |
694 | Sukaigan | 1 | Cả 2 | ✘ | 14 | |
695 | Đá danh vọng cấp 1 | Vật phẩm nâng cấp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
696 | Đá danh vọng cấp 2 | Vật phẩm nâng cấp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
697 | Đá danh vọng cấp 3 | Vật phẩm nâng cấp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
698 | Đá danh vọng cấp 4 | Vật phẩm nâng cấp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
699 | Đá danh vọng cấp 5 | Vật phẩm nâng cấp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
700 | Đá danh vọng cấp 6 | Vật phẩm nâng cấp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
701 | Đá danh vọng cấp 7 | Vật phẩm nâng cấp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
702 | Đá danh vọng cấp 8 | Vật phẩm nâng cấp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
703 | Đá danh vọng cấp 9 | Vật phẩm nâng cấp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
704 | Đá danh vọng cấp 10 | Đá danh vọng cấp 10 | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
705 | Danh vọng phù | Tăng số lần làm nhiệm vụ danh vọng | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
706 | Mảnh bản đồ | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
707 | Bản đồ 1 | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
708 | Bản đồ 3 | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
709 | áo cam 1 | áo cam 1 | 1 | Nam | ✘ | 2 |
710 | quần cam 1 | quần cam 1 | 1 | Nam | ✘ | 6 |
711 | Mặt nạ Jirai | tóc cam 1 | 1 | Nam | ✘ | 11 |
712 | Áo Jirai | 1 | Nam | ✘ | 2 | |
713 | Quần Jirai | 1 | Nam | ✘ | 6 | |
714 | Mặt nạ Jumito | 1 | Nữ | ✘ | 11 | |
715 | Áo jumito | 1 | Nữ | ✘ | 2 | |
716 | Quần Jumito | 1 | Nữ | ✘ | 6 | |
717 | tóc 3 | 1 | Cả 2 | ✘ | 11 | |
718 | áo 4 | 1 | Cả 2 | ✘ | 2 | |
719 | quần 4 | 1 | Cả 2 | ✘ | 6 | |
720 | tóc 4 | 1 | Cả 2 | ✘ | 11 | |
721 | áo 5 | 1 | Cả 2 | ✘ | 2 | |
722 | quần 5 | 1 | Cả 2 | ✘ | 6 | |
723 | tóc 5 | 1 | Cả 2 | ✘ | 11 | |
724 | áo 6 | 1 | Cả 2 | ✘ | 2 | |
725 | quần 6 | 1 | Cả 2 | ✘ | 6 | |
726 | tóc 6 | 1 | Cả 2 | ✘ | 11 | |
727 | áo 7 | 1 | Cả 2 | ✘ | 2 | |
728 | quần 7 | 1 | Cả 2 | ✘ | 6 | |
729 | tóc 7 | 1 | Cả 2 | ✘ | 11 | |
730 | áo 8 | 1 | Cả 2 | ✘ | 2 | |
731 | quần 8 | 1 | Cả 2 | ✘ | 6 | |
732 | tóc 8 | 1 | Cả 2 | ✘ | 11 | |
733 | Mảnh Nón Jirai | 1 | Nam | ✓ | 27 | |
734 | Mảnh Găng tay Jirai | 1 | Nam | ✓ | 27 | |
735 | Mảnh Áo Jirai | 1 | Nam | ✓ | 27 | |
736 | Mảnh Quần Jirai | 1 | Nam | ✓ | 27 | |
737 | Mảnh Giày Jirai | 1 | Nam | ✓ | 27 | |
738 | Mảnh Dây chuyền Jirai | 1 | Nam | ✓ | 27 | |
739 | Mảnh Ngọc Bội Jirai | 1 | Nam | ✓ | 27 | |
740 | Mảnh Phù Jirai | 1 | Nam | ✓ | 27 | |
741 | Mảnh Nhẫn Jirai | 1 | Nam | ✓ | 27 | |
742 | Tuần Lộc | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
743 | Tuần Thú Lệnh | Sử dụng để triệu hồi Boss Tuần Lộc | 40 | Cả 2 | ✓ | 24 |
744 | Tuần Lộc | Chống đồ sát | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
745 | Mặt nạ chuột | Dùng thay đổi diện mạo | 40 | Cả 2 | ✘ | 11 |
746 | Nón Jirai | 1 | Nam | ✘ | 0 | |
747 | Găng Tay Jirai | 1 | Nam | ✘ | 4 | |
748 | Giày Jirai | 1 | Nam | ✘ | 8 | |
749 | Nhẫn Jirai | 1 | Nam | ✘ | 5 | |
750 | Phù Jirai | 1 | Nam | ✘ | 9 | |
751 | Ngọc Bội Jirai | 1 | Nam | ✘ | 7 | |
752 | Dây Chuyền Jirai | 1 | Nam | ✘ | 3 | |
753 | Nón Jumito | 1 | Nữ | ✘ | 0 | |
754 | Găng Tay Jumito | 1 | Nữ | ✘ | 4 | |
755 | Giày Jumito | 1 | Nữ | ✘ | 8 | |
756 | Nhẫn Jumito | 1 | Nữ | ✘ | 5 | |
757 | Phù Jumito | 1 | Nữ | ✘ | 9 | |
758 | Ngọc Bội Jumito | 1 | Nữ | ✘ | 7 | |
759 | Dây Chuyền Jumito | 1 | Nữ | ✘ | 3 | |
760 | Mảnh Nón Jumito | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
761 | Mảnh Găng tay Jumito | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
762 | Mảnh Áo Jumito | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
763 | Mảnh Quần Jumito | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
764 | Mảnh Giày Jumito | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
765 | Mảnh Dây chuyền Jumito | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
766 | Mảnh Ngọc Bội Jumito | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
767 | Mảnh Phù Jumito | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
768 | Mảnh Nhẫn Jumito | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
769 | Nước diệt khuẩn | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
770 | Viên thuốc thần kỳ | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
771 | Jack Hollow | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 11 |
772 | Bí Rễ Hành | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
773 | Bí Rễ Hành | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
774 | Santa Claus | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 11 |
775 | Hoa tuyết | Dùng tạo và nâng cấp mặt nạ Santa claus | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
776 | Hắc ngưu | Thú cưỡi | 1 | Cả 2 | ✘ | 33 |
777 | Kim ngưu | Thú cưỡi | 1 | Cả 2 | ✘ | 33 |
778 | Thông linh thảo | Tăng ngẫu nhiên 1-10 exp cho Trâu | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
779 | Tượng linh thảo | Thức ăn cho Trâu. Hồi 100 hp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
780 | Tiến hoá thảo | Dùng tiến hoá cho Trâu | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
781 | Pet Boru | Chống đồ sát | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
782 | Bóng đồng | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
783 | Bóng | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
784 | Cúp bạc | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
785 | Cúp vàng | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
786 | Sumimura | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 11 |
787 | Yukimura | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 11 |
788 | Nham Thạch | Dùng tạo cải trang Sumimura | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
789 | Pha Lê | Dùng tạo cải trang Yukimura | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
790 | Hoa sen trắng | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
791 | Hoa sen hồng | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
792 | Bó sen trắng | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
793 | Bó sen hồng | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
794 | Màu nhuộm Số lượng: 10 | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
795 | Thiên Nguyệt Chi Nữ | Vật phẩm sự kiện | 1 | Nữ | ✘ | 3 |
796 | Nhật Tử Lam Phong | Vật phẩm sự kiện | 1 | Nam | ✘ | 3 |
797 | Hakairo Yoroi | 1 | Cả 2 | ✘ | 12 | |
798 | Lân Sư Vũ | 1 | Cả 2 | ✘ | 33 | |
799 | Gậy Mặt Trăng | Vũ khí thời trang | 1 | Nam | ✘ | 1 |
800 | Gậy Trái tim | Vũ khí thời trang | 1 | Nữ | ✘ | 1 |
801 | Túi vải cấp 4 | Mở thêm 24 ô trong hành trang | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
802 | Xích Tử Mã | 1 | Cả 2 | ✘ | 33 | |
803 | Tà Linh Mã | 1 | Cả 2 | ✘ | 33 | |
804 | Phong Thương Mã | 1 | Cả 2 | ✘ | 33 | |
805 | Hajiro | Vật phẩm sự kiện | 1 | Nữ | ✘ | 4 |
806 | Shiraiji | Vật phẩm sự kiện | 1 | Nam | ✘ | 4 |
807 | H | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
808 | A | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
809 | L | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
810 | O | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
811 | W | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
812 | E | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
813 | N | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
814 | Mặt nạ Shin Ah | Chỉ xuất hiên trong mùa Haloween, số lượng có hạn | 20 | Cả 2 | ✘ | 11 |
815 | Mặt nạ Vô Diện | Chỉ xuất hiên trong mùa Haloween, số lượng có hạn | 20 | Cả 2 | ✘ | 12 |
816 | Mặt nạ Oni | Chỉ xuất hiên trong mùa Haloween, số lượng có hạn | 20 | Cả 2 | ✘ | 13 |
817 | Mặt nạ Kuma | Chỉ xuất hiên trong mùa Haloween, số lượng có hạn | 20 | Cả 2 | ✘ | 14 |
818 | Mặt nạ Inu | Chỉ xuất hiên trong mùa Haloween, số lượng có hạn | 20 | Cả 2 | ✘ | 9 |
819 | Chìa khóa | Item sự kiện Halloween | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
820 | Tôn Hành Giả | Hộ tống tường tăng đi tây thiên thỉnh kinh | 50 | Cả 2 | ✘ | 11 |
821 | Lông khỉ | Thu thập 10.000 để đổi mặt nạ Tôn Hành Giả | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
822 | Đồng xu Đỏ | Item sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 7 |
823 | Đồng Xu Trắng | Item sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 6 |
824 | Đồng Xu Vàng | Item sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 5 |
825 | Đồng Xu Xanh | Item sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
826 | Đồng Xu Xanh Lá | Item sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
827 | Rương may mắn | Item sự kiện Blackfriday | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
828 | Pet Bóng Ma | Item sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
829 | Pet Yêu Tinh | Item sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 8 |
830 | Phượng Hoàng Băng | 1 | Cả 2 | ✘ | 33 | |
831 | Chuông vàng | Vật phẩm sự kiện Noel | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
832 | Hộp quà trang trí cây thông | Vật phẩm sự kiện Noel | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
833 | Truyền thuyết lệnh | Sử dụng để đi vào tiềm thức dẫn đến ngôi làng xa xưa trong truyền thuyết | 70 | Cả 2 | ✘ | 27 |
834 | Hỏa thạch | Dùng để nâng cấp bí kíp hệ hỏa | 70 | Cả 2 | ✓ | 27 |
835 | Phong thạch | Dùng để nâng cấp bí kíp hệ phong | 70 | Cả 2 | ✓ | 27 |
836 | Thủy thạch | Dùng để nâng cấp bí kíp hệ thủy | 70 | Cả 2 | ✓ | 27 |
837 | Khai thú lệnh | Dùng để khai mở chỉ số bí ẩn của thú cưỡi | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
838 | Mảnh sách cổ | Sử dụng 100 mảnh để đổi lấy sách võ công 110 | 100 | Cả 2 | ✓ | 27 |
839 | Sách võ công CUNG | 100 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
840 | Sách võ công QUẠT | 100 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
841 | Sách võ công TIÊU | 100 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
842 | Sách võ công KUNAI | 100 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
843 | Sách võ công ĐAO | 100 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
844 | Sách võ công KIẾM | 100 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
845 | Rương chiến trường | Bên trong chứa nhiều vật phẩm có giá trị | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
846 | Chìa khóa may mắn | Tăng may mắn cho rương chiến trường | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
847 | Thần chết | Item sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
848 | Thiệp đầu xuân | Tặng thầy cô hiệu trưởng đề nhận lì xì | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
849 | Mặt nạ hổ | Dùng thay đổi diện mạo | 20 | Cả 2 | ✘ | 2 |
850 | Bạch Hổ | 20 | Cả 2 | ✘ | 33 | |
851 | Pet Ứng Long | Item sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
852 | Gỗ lim | Dùng để xây cung thành | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
853 | Khúc cá | Dùng để tiếp tế lương thực | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
854 | Tảng thịt | Dùng để tiếp tế lương thực | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
855 | Cà chua | Dùng để tiếp tế lương thực | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
856 | Bắp ngô | Dùng để tiếp tế lương thực | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
857 | Thau rau củ | Dùng để tiếp tế lương thực | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
858 | Thau thịt cá | Dùng để tiếp tế lương thực | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
859 | Thánh vật Iku | Thánh vật bị thất lạc | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
860 | Thánh vật Zato | Thánh vật bị thất lạc | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
861 | Thánh vật Jino | Thánh vật bị thất lạc | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
862 | Thánh vật Tansu | Thánh vật bị thất lạc | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
863 | Thánh vật Ranka | Thánh vật bị thất lạc | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
864 | Đệ nhất vinh danh | Vinh danh ninja tài năng | 30 | Cả 2 | ✘ | 10 |
865 | Súng lục | Bộ môn bắn súng SeaGame31 | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
866 | Viên đạn | Bộ môn bắn súng SeaGame31 | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
867 | Cung | Bộ môn bắn cung SeaGame31 | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
868 | Mũi tên | Bộ môn bắn cung SeaGame31 | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
869 | Kiếm ba cạnh | Bộ môn đấu kiếm SeaGame31 | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
870 | Ấn tộc Hidan | Được luyện từ các linh hồn lưu lạc | 50 | Cả 2 | ✘ | 13 |
871 | Ấn tộc Juvo | Được luyện từ các linh hồn lưu lạc | 50 | Cả 2 | ✘ | 13 |
872 | Ấn tộc Samaku | Được luyện từ các linh hồn lưu lạc | 50 | Cả 2 | ✘ | 13 |
873 | Ấn tộc Kensin | Được luyện từ các linh hồn lưu lạc | 50 | Cả 2 | ✘ | 13 |
874 | Ấn tộc Inura | Được luyện từ các linh hồn lưu lạc | 50 | Cả 2 | ✘ | 13 |
875 | Ấn tộc Jaira | Được luyện từ các linh hồn lưu lạc | 50 | Cả 2 | ✘ | 13 |
876 | Ấn tộc Koichi | Được luyện từ các linh hồn lưu lạc | 50 | Cả 2 | ✘ | 13 |
877 | Ấn tộc Minto | Được luyện từ các linh hồn lưu lạc | 50 | Cả 2 | ✘ | 13 |
878 | Ấn tộc Dareku | Được luyện từ các linh hồn lưu lạc | 50 | Cả 2 | ✘ | 13 |
879 | Ấn tộc Jukari | Được luyện từ các linh hồn lưu lạc | 50 | Cả 2 | ✘ | 13 |
880 | Viên linh hồn cấp 1 | Chứa các linh hồn bị đọa đày | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
881 | Viên linh hồn cấp 2 | Chứa các linh hồn bị đọa đày | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
882 | Viên linh hồn cấp 3 | Chứa các linh hồn bị đọa đày | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
883 | Viên linh hồn cấp 4 | Chứa các linh hồn bị đọa đày | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
884 | Viên linh hồn cấp 5 | Chứa các linh hồn bị đọa đày | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
885 | Viên linh hồn cấp 6 | Chứa các linh hồn bị đọa đày | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
886 | Viên linh hồn cấp 7 | Chứa các linh hồn bị đọa đày | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
887 | Viên linh hồn cấp 8 | Chứa các linh hồn bị đọa đày | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
888 | Viên linh hồn cấp 9 | Chứa các linh hồn bị đọa đày | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
889 | Viên linh hồn cấp 10 | Chứa các linh hồn bị đọa đày | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
890 | Trượng linh hồn | Dùng để phù phép | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
891 | Trượng linh hồn | Dùng để phù phép | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
892 | Trượng linh hồn | Dùng để phù phép | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
893 | Bụi linh hồn | Dùng để phù phép | 30 | Cả 2 | ✓ | 27 |
894 | Giấy phép nâng cấp | Sử dụng để nâng cấp ấn tộc | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
895 | Xương cá | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
896 | Cá giao lục | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
897 | Cá Koi | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
898 | Cá đĩa lam | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
899 | Cá buồm tím | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
900 | Sao biển xanh | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
901 | Cua hoàng đế | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
902 | Kem ốc quế | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
903 | Kem sữa | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
904 | Kem chocolate | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
905 | Kem dâu | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
906 | Hũ kem dầm | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
907 | Bướm vàng | Linh vật cổ | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
908 | Dế ngọc | Linh vật cổ | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
909 | Bọ vàng | Linh vật cổ | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
910 | Cần câu cá | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
911 | Ngư tinh thảo | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
912 | Tô diệp | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
913 | Hoa hải đường | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
914 | Hoa hải quỳ | Vật phẩm sự kiện | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
915 | Tinh dầu ngư thảo | Tinh dầu chữa bệnh | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
916 | Tinh dầu tô diệp | Tinh dầu chữa bệnh | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
917 | Tinh dầu hải đường | Tinh dầu chữa bệnh | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
918 | Tinh dầu hải quỳ | Tinh dầu chữa bệnh | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
919 | Hoa thiên điểu | Loài hoa quý | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
920 | Hoa dạ yến | Loài hoa quý | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
921 | Khẩu trang | Chống lây lan Virus | 20 | Cả 2 | ✘ | 11 |
922 | Rương hắc ám | Chứa nhiều vật phẩm quý | 70 | Cả 2 | ✘ | 27 |
923 | Khóa hắc ám | Chìa khóa mở rương hắc ám | 70 | Cả 2 | ✘ | 27 |
924 | Nhất Vĩ Li Mao Bảo Bảo Sơ Cấp | HỘ THỂ: Gây mù mắt đối thủ trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100:180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Khi bị mù mắt tất cả các chiêu đều hụt. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
925 | Nhị Vĩ Ác Miêu Bảo Bảo Sơ Cấp | PHÁ TRIỀN: Gây hoảng sợ cho đối phương trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Hoảng sợ 50% hụt chiêu, khi chủ nhân đánh vào mục tiêu bị hoả | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
926 | Tam Vĩ Khổng Quy Bảo Bảo Sơ Cấp | THỦY HỒN: Làm cho đối phương bị đuối nước trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Đuối nước giảm 50% sức mạnh và 50% hồi phục hp mp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
927 | Tứ Vĩ Hầu Tôn Bảo Bảo Sơ Cấp | ĐOẠT MỆNH: Thiêu đốt mục tiêu trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Thiêu đốt mất 5% máu mỗi giây và giảm 30% khả năng hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
928 | Ngũ Vĩ Mã Ngư Bảo Bảo Sơ Cấp | CÀN KHÔN: Phá giáp đối thủ trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Khi bị lôi phá mất 80% giáp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
929 | Lục Vĩ Bạch Sên Bảo Bảo Sơ Cấp | ĐỘC KÍCH: Làm cho mục tiêu bị trúng độc trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Khi bị trúng độc mất 7% máu mỗi 1.5s và bị giảm 30% sức mạnh | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
930 | Thất Vĩ Cương Trùng Bảo Bảo Sơ Cấp | KIM CANG: Làm choáng đối thủ trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Bị choáng 5s trong thời gian bị choáng không thể hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
931 | Bát Vĩ Khổng Ngưu Bảo Bảo Sơ Cấp | PHÍ HUYẾT: Gây vết thương sâu cho đối thủ trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Khi bị vết thương sâu trừ 5% máu mỗi giây, không thể hồi p | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
932 | Cửu Vĩ Hồ Ly Bảo Bảo Sơ Cấp | TIÊN KHÍ: Buff hấp thụ cho chủ nhân trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Chủ nhân khi bị tấn công trong trạng thái hấp thụ sẽ nhận thêm m | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
933 | Nhất Vĩ Li Mao Sơ Cấp | HỘ THỂ: Gây mù mắt đối thủ trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100:180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Khi bị mù mắt tất cả các chiêu đều hụt. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
934 | Nhị Vĩ Ác Miêu Sơ Cấp | PHÁ TRIỀN: Gây hoảng sợ cho đối phương trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Hoảng sợ 50% hụt chiêu, khi chủ nhân đánh vào mục tiêu bị hoả | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
935 | Tam Vĩ Khổng Quy Sơ Cấp | THỦY HỒN: Làm cho đối phương bị đuối nước trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Đuối nước giảm 50% sức mạnh và 50% hồi phục hp mp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
936 | Tứ Vĩ Hầu Tôn Sơ Cấp | ĐOẠT MỆNH: Thiêu đốt mục tiêu trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Thiêu đốt mất 5% máu mỗi giây và giảm 30% khả năng hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
937 | Ngũ Vĩ Mã Ngư Sơ Cấp | CÀN KHÔN: Phá giáp đối thủ trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Khi bị lôi phá mất 80% giáp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
938 | Lục Vĩ Bạch Sên Sơ Cấp | ĐỘC KÍCH: Làm cho mục tiêu bị trúng độc trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Khi bị trúng độc mất 7% máu mỗi 1.5s và bị giảm 30% sức mạnh | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
939 | Thất Vĩ Cương Trùng Sơ Cấp | KIM CANG: Làm choáng đối thủ trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Bị choáng 5s trong thời gian bị choáng không thể hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
940 | Bát Vĩ Khổng Ngưu Sơ Cấp | PHÍ HUYẾT: Gây vết thương sâu cho đối thủ trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Khi bị vết thương sâu trừ 5% máu mỗi giây, không thể hồi p | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
941 | Cửu Vĩ Hồ Ly Sơ Cấp | TIÊN KHÍ: Buff hấp thụ cho chủ nhân trong 5s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 180/250/300. Thời gian hồi: 40s/35s/30s. Chủ nhân khi bị tấn công trong trạng thái hấp thụ sẽ nhận thêm m | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
942 | Bùa Aitemu | Gia hạn vật phẩm không phải thú và thời trang | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
943 | Bùa Sochi | Gia hạn trang bị, mặt nạ, thú nuôi,... | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
944 | Bùa Noru | Gia hạn thú cưỡi | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
945 | Pet Boru | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
946 | Dây Nenshi | Dùng thu thập trứng vĩ thú | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
947 | Kim Thạc Hộ Phù | Trang bị Vĩ Thú | 15 | Cả 2 | ✘ | 35 |
948 | Kim Thạc Dị Trảo | Trang bị Vĩ Thú | 18 | Cả 2 | ✘ | 36 |
949 | Kim Thạc Thể Giáp | Trang bị Vĩ Thú | 12 | Cả 2 | ✘ | 37 |
950 | Kim Thạc Hạng Khuyên | Trang bị Vĩ Thú | 10 | Cả 2 | ✘ | 38 |
951 | Thuỷ Nguyên Hộ Phù | Trang bị Vĩ Thú | 25 | Cả 2 | ✘ | 35 |
952 | Thuỷ Nguyên Dị Trảo | Trang bị Vĩ Thú | 28 | Cả 2 | ✘ | 36 |
953 | Thuỷ Nguyên Thể Giáp | Trang bị Vĩ Thú | 22 | Cả 2 | ✘ | 37 |
954 | Thuỷ Nguyên Hạng Khuyên | Trang bị Vĩ Thú | 20 | Cả 2 | ✘ | 38 |
955 | Linh Tú Hộ Phù | Trang bị Vĩ Thú | 35 | Cả 2 | ✘ | 35 |
956 | Linh Tú Dị Trảo | Trang bị Vĩ Thú | 38 | Cả 2 | ✘ | 36 |
957 | Linh Tú Thể Giáp | Trang bị Vĩ Thú | 32 | Cả 2 | ✘ | 37 |
958 | Linh Tú Hạng Khuyên | Trang bị Vĩ Thú | 30 | Cả 2 | ✘ | 38 |
959 | Xích Tử Hộ Phù | Trang bị Vĩ Thú | 45 | Cả 2 | ✘ | 35 |
960 | Xích Tử Dị Trảo | Trang bị Vĩ Thú | 48 | Cả 2 | ✘ | 36 |
961 | Xích Tử Thể Giáp | Trang bị Vĩ Thú | 42 | Cả 2 | ✘ | 37 |
962 | Xích Tử Hạng Khuyên | Trang bị Vĩ Thú | 40 | Cả 2 | ✘ | 38 |
963 | Ngân Giác Hộ Phù | Trang bị Vĩ Thú | 55 | Cả 2 | ✘ | 35 |
964 | Ngân Giác Dị Trảo | Trang bị Vĩ Thú | 58 | Cả 2 | ✘ | 36 |
965 | Ngân Giác Thể Giáp | Trang bị Vĩ Thú | 52 | Cả 2 | ✘ | 37 |
966 | Ngân Giác Hạng Khuyên | Trang bị Vĩ Thú | 50 | Cả 2 | ✘ | 38 |
967 | Hồng Bảo Hộ Phù | Trang bị Vĩ Thú | 65 | Cả 2 | ✘ | 35 |
968 | Hồng Bảo Dị Trảo | Trang bị Vĩ Thú | 68 | Cả 2 | ✘ | 36 |
969 | Hồng Bảo Thể Giáp | Trang bị Vĩ Thú | 62 | Cả 2 | ✘ | 37 |
970 | Hồng Bảo Hạng Khuyên | Trang bị Vĩ Thú | 60 | Cả 2 | ✘ | 38 |
971 | Lục Huyễn Hộ Phù | Trang bị Vĩ Thú | 75 | Cả 2 | ✘ | 35 |
972 | Lục Huyễn Dị Trảo | Trang bị Vĩ Thú | 78 | Cả 2 | ✘ | 36 |
973 | Lục Huyễn Thể Giáp | Trang bị Vĩ Thú | 72 | Cả 2 | ✘ | 37 |
974 | Lục Huyễn Hạng Khuyên | Trang bị Vĩ Thú | 70 | Cả 2 | ✘ | 38 |
975 | Phi Huyết Hộ Phù | Trang bị Vĩ Thú | 85 | Cả 2 | ✘ | 35 |
976 | Phi Huyết Dị Trảo | Trang bị Vĩ Thú | 88 | Cả 2 | ✘ | 36 |
977 | Phi Huyết Thể Giáp | Trang bị Vĩ Thú | 82 | Cả 2 | ✘ | 37 |
978 | Phi Huyết Hạng Khuyên | Trang bị Vĩ Thú | 80 | Cả 2 | ✘ | 38 |
979 | Hổ Phách Hộ Phù | Trang bị Vĩ Thú | 95 | Cả 2 | ✘ | 35 |
980 | Hổ Phách Dị Trảo | Trang bị Vĩ Thú | 98 | Cả 2 | ✘ | 36 |
981 | Hổ Phách Thể Giáp | Trang bị Vĩ Thú | 92 | Cả 2 | ✘ | 37 |
982 | Hổ Phách Hạng Khuyên | Trang bị Vĩ Thú | 90 | Cả 2 | ✘ | 38 |
983 | Vĩ Thú Lệnh | Di chuyển tới Lối Vào Hang Karasumori | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
984 | Quả Chaka Xanh | Tăng 1-10 exp vĩ thú | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
985 | Quả Chaka Vàng | Tăng 200 exp cho vĩ thú | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
986 | Quả Chaka Tím | Tăng 300 exp cho vĩ thú | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
987 | Ngũ Hành Quả | Nâng cấp vĩ thú lên cấp mới khi đạt 99% | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
988 | Ngũ Hành Hoa | Hồi phục 150 thể lực vĩ thú | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
989 | Tamamizu | Ấp ra vĩ thú sơ cấp | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
990 | Tamakiro | Ấp ra vĩ thú trung cấp | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
991 | Tamamura | Ấp ra vĩ thú cao cấp | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
992 | Tamadai | Ấp ra vĩ thú siêu cấp | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
993 | Trứng Vĩ Thú | Cần 1tr yên để giải phong ấn | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
994 | Nhất Vĩ Li Mao Bảo Bảo Trung Cấp | HỘ THỂ: Gây mù mắt đối thủ trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100:200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Khi bị mù mắt tất cả các chiêu đều hụt. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
995 | Nhị Vĩ Ác Miêu Bảo Bảo Trung Cấp | PHÁ TRIỀN: Gây hoảng sợ cho đối phương trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Hoảng sợ 50% hụt chiêu, khi chủ nhân đánh vào mục tiêu bị hoả | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
996 | Tam Vĩ Khổng Quy Bảo Bảo Trung Cấp | THỦY HỒN: Làm cho đối phương bị đuối nước trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Đuối nước giảm 50% sức mạnh và 50% hồi phục hp mp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
997 | Tứ Vĩ Hầu Tôn Bảo Bảo Trung Cấp | ĐOẠT MỆNH: Thiêu đốt mục tiêu trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Thiêu đốt mất 5% máu mỗi giây và giảm 30% khả năng hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
998 | Ngũ Vĩ Mã Ngư Bảo Bảo Trung Cấp | CÀN KHÔN: Phá giáp đối thủ trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Khi bị lôi phá mất 80% giáp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
999 | Lục Vĩ Bạch Sên Bảo Bảo Trung Cấp | ĐỘC KÍCH: Làm cho mục tiêu bị trúng độc trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Khi bị trúng độc mất 7% máu mỗi 1.5s và bị giảm 30% sức mạnh | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1000 | Thất Vĩ Cương Trùng Bảo Bảo Trung Cấp | KIM CANG: Làm choáng đối thủ trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Bị choáng 5s trong thời gian bị choáng không thể hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1001 | Bát Vĩ Khổng Ngưu Bảo Bảo Trung Cấp | PHÍ HUYẾT: Gây vết thương sâu cho đối thủ trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Khi bị vết thương sâu trừ 5% máu mỗi giây, không thể hồi p | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1002 | Cửu Vĩ Hồ Ly Bảo Bảo Trung Cấp | TIÊN KHÍ: Buff hấp thụ cho chủ nhân trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Chủ nhân khi bị tấn công trong trạng thái hấp thụ sẽ nhận thêm m | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1003 | Nhất Vĩ Li Mao Trung Cấp | HỘ THỂ: Gây mù mắt đối thủ trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100:200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Khi bị mù mắt tất cả các chiêu đều hụt. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1004 | Nhị Vĩ Ác Miêu Trung Cấp | PHÁ TRIỀN: Gây hoảng sợ cho đối phương trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Hoảng sợ 50% hụt chiêu, khi chủ nhân đánh vào mục tiêu bị hoả | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1005 | Tam Vĩ Khổng Quy Trung Cấp | THỦY HỒN: Làm cho đối phương bị đuối nước trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Đuối nước giảm 50% sức mạnh và 50% hồi phục hp mp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1006 | Tứ Vĩ Hầu Tôn Trung Cấp | ĐOẠT MỆNH: Thiêu đốt mục tiêu trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Thiêu đốt mất 5% máu mỗi giây và giảm 30% khả năng hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1007 | Ngũ Vĩ Mã Ngư Trung Cấp | CÀN KHÔN: Phá giáp đối thủ trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Khi bị lôi phá mất 80% giáp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1008 | Lục Vĩ Bạch Sên Trung Cấp | ĐỘC KÍCH: Làm cho mục tiêu bị trúng độc trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Khi bị trúng độc mất 7% máu mỗi 1.5s và bị giảm 30% sức mạnh | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1009 | Thất Vĩ Cương Trùng Trung Cấp | KIM CANG: Làm choáng đối thủ trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Bị choáng 5s trong thời gian bị choáng không thể hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1010 | Bát Vĩ Khổng Ngưu Trung Cấp | PHÍ HUYẾT: Gây vết thương sâu cho đối thủ trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Khi bị vết thương sâu trừ 5% máu mỗi giây, không thể hồi p | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1011 | Cửu Vĩ Hồ Ly Trung Cấp | TIÊN KHÍ: Buff hấp thụ cho chủ nhân trong 7s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 200/270/320. Thời gian hồi: 35s/30s/25s. Chủ nhân khi bị tấn công trong trạng thái hấp thụ sẽ nhận thêm m | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1012 | Nhất Vĩ Li Mao Bảo Bảo Cao Cấp | HỘ THỂ: Gây mù mắt đối thủ trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100:350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Khi bị mù mắt tất cả các chiêu đều hụt. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1013 | Nhị Vĩ Ác Miêu Bảo Bảo Cao Cấp | PHÁ TRIỀN: Gây hoảng sợ cho đối phương trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Hoảng sợ 50% hụt chiêu, khi chủ nhân đánh vào mục tiêu bị ho | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1014 | Tam Vĩ Khổng Quy Bảo Bảo Cao Cấp | THỦY HỒN: Làm cho đối phương bị đuối nước trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Đuối nước giảm 50% sức mạnh và 50% hồi phục hp mp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1015 | Tứ Vĩ Hầu Tôn Bảo Bảo Cao Cấp | ĐOẠT MỆNH: Thiêu đốt mục tiêu trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Thiêu đốt mất 5% máu mỗi giây và giảm 30% khả năng hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1016 | Ngũ Vĩ Mã Ngư Bảo Bảo Cao Cấp | CÀN KHÔN: Phá giáp đối thủ trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Khi bị lôi phá mất 80% giáp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1017 | Lục Vĩ Bạch Sên Bảo Bảo Cao Cấp | ĐỘC KÍCH: Làm cho mục tiêu bị trúng độc trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Khi bị trúng độc mất 7% máu mỗi 1.5s và bị giảm 30% sức mạn | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1018 | Thất Vĩ Cương Trùng Bảo Bảo Cao Cấp | KIM CANG: Làm choáng đối thủ trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Bị choáng 5s trong thời gian bị choáng không thể hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1019 | Bát Vĩ Khổng Ngưu Bảo Bảo Cao Cấp | PHÍ HUYẾT: Gây vết thương sâu cho đối thủ trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Khi bị vết thương sâu trừ 5% máu mỗi giây, không thể hồi | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1020 | Cửu Vĩ Hồ Ly Bảo Bảo Cao Cấp | TIÊN KHÍ: Buff hấp thụ cho chủ nhân trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Chủ nhân khi bị tấn công trong trạng thái hấp thụ sẽ nhận thêm | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1021 | Nhất Vĩ Li Mao Cao Cấp | HỘ THỂ: Gây mù mắt đối thủ trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100:350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Khi bị mù mắt tất cả các chiêu đều hụt. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1022 | Nhị Vĩ Ác Miêu Cao Cấp | PHÁ TRIỀN: Gây hoảng sợ cho đối phương trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Hoảng sợ 50% hụt chiêu, khi chủ nhân đánh vào mục tiêu bị ho | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1023 | Tam Vĩ Khổng Quy Cao Cấp | THỦY HỒN: Làm cho đối phương bị đuối nước trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Đuối nước giảm 50% sức mạnh và 50% hồi phục hp mp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1024 | Tứ Vĩ Hầu Tôn Cao Cấp | ĐOẠT MỆNH: Thiêu đốt mục tiêu trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Thiêu đốt mất 5% máu mỗi giây và giảm 30% khả năng hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1025 | Ngũ Vĩ Mã Ngư Cao Cấp | CÀN KHÔN: Phá giáp đối thủ trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Khi bị lôi phá mất 80% giáp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1026 | Lục Vĩ Bạch Sên Cao Cấp | ĐỘC KÍCH: Làm cho mục tiêu bị trúng độc trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Khi bị trúng độc mất 7% máu mỗi 1.5s và bị giảm 30% sức mạn | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1027 | Thất Vĩ Cương Trùng Cao Cấp | KIM CANG: Làm choáng đối thủ trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Bị choáng 5s trong thời gian bị choáng không thể hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1028 | Bát Vĩ Khổng Ngưu Cao Cấp | PHÍ HUYẾT: Gây vết thương sâu cho đối thủ trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Khi bị vết thương sâu trừ 5% máu mỗi giây, không thể hồi | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1029 | Cửu Vĩ Hồ Ly Cao Cấp | TIÊN KHÍ: Buff hấp thụ cho chủ nhân trong 10s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 350/400/550. Thời gian hồi: 25s/20s/15s. Chủ nhân khi bị tấn công trong trạng thái hấp thụ sẽ nhận thêm | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1030 | Nhất Vĩ Li Mao Bảo Bảo Siêu Cấp | HỘ THỂ: Gây mù mắt đối thủ trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100:500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Khi bị mù mắt tất cả các chiêu đều hụt. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1031 | Nhị Vĩ Ác Miêu Bảo Bảo Siêu Cấp | PHÁ TRIỀN: Gây hoảng sợ cho đối phương trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Hoảng sợ 50% hụt chiêu, khi chủ nhân đánh vào mục tiêu bị hoả | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1032 | Tam Vĩ Khổng Quy Bảo Bảo Siêu Cấp | THỦY HỒN: Làm cho đối phương bị đuối nước trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Đuối nước giảm 50% sức mạnh và 50% hồi phục hp mp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1033 | Tứ Vĩ Hầu Tôn Bảo Bảo Siêu Cấp | ĐOẠT MỆNH: Thiêu đốt mục tiêu trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Thiêu đốt mất 5% máu mỗi giây và giảm 30% khả năng hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1034 | Ngũ Vĩ Mã Ngư Bảo Bảo Siêu Cấp | CÀN KHÔN: Phá giáp đối thủ trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Khi bị lôi phá mất 80% giáp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1035 | Lục Vĩ Bạch Sên Bảo Bảo Siêu Cấp | ĐỘC KÍCH: Làm cho mục tiêu bị trúng độc trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Khi bị trúng độc mất 7% máu mỗi 1.5s và bị giảm 30% sức mạnh | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1036 | Thất Vĩ Cương Trùng Bảo Bảo Siêu Cấp | KIM CANG: Làm choáng đối thủ trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Bị choáng 5s trong thời gian bị choáng không thể hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1037 | Bát Vĩ Khổng Ngưu Bảo Bảo Siêu Cấp | PHÍ HUYẾT: Gây vết thương sâu cho đối thủ trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Khi bị vết thương sâu trừ 5% máu mỗi giây, không thể hồi p | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1038 | Cửu Vĩ Hồ Ly Bảo Bảo Siêu Cấp | TIÊN KHÍ: Buff hấp thụ cho chủ nhân trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Chủ nhân khi bị tấn công trong trạng thái hấp thụ sẽ nhận thêm m | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1039 | Nhất Vĩ Li Mao Siêu Cấp | HỘ THỂ: Gây mù mắt đối thủ trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100:500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Khi bị mù mắt tất cả các chiêu đều hụt. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1040 | Nhị Vĩ Ác Miêu Siêu Cấp | PHÁ TRIỀN: Gây hoảng sợ cho đối phương trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Hoảng sợ 50% hụt chiêu, khi chủ nhân đánh vào mục tiêu bị hoả | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1041 | Tam Vĩ Khổng Quy Siêu Cấp | THỦY HỒN: Làm cho đối phương bị đuối nước trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Đuối nước giảm 50% sức mạnh và 50% hồi phục hp mp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1042 | Tứ Vĩ Hầu Tôn Siêu Cấp | ĐOẠT MỆNH: Thiêu đốt mục tiêu trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Thiêu đốt mất 5% máu mỗi giây và giảm 30% khả năng hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1043 | Ngũ Vĩ Mã Ngư Siêu Cấp | CÀN KHÔN: Phá giáp đối thủ trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Khi bị lôi phá mất 80% giáp. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1044 | Lục Vĩ Bạch Sên Siêu Cấp | ĐỘC KÍCH: Làm cho mục tiêu bị trúng độc trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Khi bị trúng độc mất 7% máu mỗi 1.5s và bị giảm 30% sức mạnh | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1045 | Thất Vĩ Cương Trùng Siêu Cấp | KIM CANG: Làm choáng đối thủ trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Bị choáng 5s trong thời gian bị choáng không thể hồi phục. | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1046 | Bát Vĩ Khổng Ngưu Siêu Cấp | PHÍ HUYẾT: Gây vết thương sâu cho đối thủ trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Khi bị vết thương sâu trừ 5% máu mỗi giây, không thể hồi p | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1047 | Cửu Vĩ Hồ Ly Siêu Cấp | TIÊN KHÍ: Buff hấp thụ cho chủ nhân trong 15s khi trưởng thành. Tỷ lệ xh tại các mốc 50/70/100: 500/550/700. Thời gian hồi: 15s/10s/5s. Chủ nhân khi bị tấn công trong trạng thái hấp thụ sẽ nhận thêm m | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1048 | Lồng đèn ngôi sao thời trang | 40 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
1049 | Lồng đèn hoa sen thời trang | 40 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
1050 | Lồng đèn kéo quân thời trang | 40 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
1051 | Lồng đèn trái tim thời trang | 40 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
1052 | Lồng đèn bươm bướm thời trang | 40 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
1053 | Lồng đèn mặt trăng thời trang | 40 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
1054 | Lồng đèn mặt trời thời trang | 40 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
1055 | Lồng đèn tròn thời trang | 40 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
1056 | Bột mì | [2022] Nguyên liệu làm bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1057 | Trứng | [2022] Nguyên liệu làm bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1058 | Đường | [2022] Nguyên liệu làm bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1059 | Hạt sen | [2022] Nguyên liệu làm bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1060 | Đậu xanh | [2022] Nguyên liệu làm bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1061 | Mứt | [2022] Nguyên liệu làm bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1062 | Bánh thập cẩm | [2022] Sự kiện trung thu | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1063 | Bánh dẻo | [2022] Sự kiện trung thu | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1064 | Bánh đậu xanh | [2022] Sự kiện trung thu | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1065 | Bánh Pía | [2022] Sự kiện trung thu | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1066 | Hộp bánh thường | [2022] Sự kiện trung thu | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1067 | Hộp bánh thượng hạng | [2022] Sự kiện trung thu | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1068 | Giấy gói thường | [2022] Dùng làm hộp bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1069 | Giấy gói cao cấp | [2022] Dùng làm hộp bánh | 20 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1070 | Lồng đèn | [2022] Thắp đèn đêm trung thu | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1071 | Thư mời lễ hội | Thư mời tham gia lễ hội hóa trang | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1072 | Chổi bay | Chổi bay của phù thủy | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1073 | Gậy phép | Gậy hóa phép của phù thủy | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1074 | Phục sinh phù | Tự động hồi sinh trong 30 phút. Chỉ có tác dụng trong hang Karasumori | 40 | Cả 2 | ✘ | 27 |
1075 | Lệnh bài Kamakura | Mở rương nhanh. | 1 | Cả 2 | ✘ | 27 |
1076 | Hoả Kỳ Lân | Thú cưỡi | 20 | Cả 2 | ✘ | 33 |
1077 | Phiếu giảm giá 50% | Sử dụng sẽ được giảm giá | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 |
1078 | Lam sơn dạ | Loài cây chỉ nở vào mùa đông | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1079 | Trúc bạch thiên lữ | Loài cây chỉ nở vào mùa đông | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1080 | Lãnh dược | Giúp chống lại cái lạnh | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1081 | Kim tước thảo | Tăng ngẫu nhiên 2-40 exp cho Trâu | 50 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1082 | Tử hoa địa đinh | Tăng ngẫu nhiên 50-150 exp cho Trâu | 60 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1083 | Áo ngũ thân | Dùng thay đổi diện mạo | 20 | Nam | ✘ | 0 |
1084 | Áo tân thời | Dùng thay đổi diện mạo | 20 | Nữ | ✘ | 0 |
1085 | Thẻ đổi tên | Dùng để đổi tên | 20 | Cả 2 | ✘ | 27 |
1086 | Thẻ dung hợp 1 | Thẻ dung hợp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1087 | Thẻ dung hợp 2 | Thẻ dung hợp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1088 | Thẻ dung hợp 3 | Thẻ dung hợp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1089 | Thẻ dung hợp 4 | Thẻ dung hợp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1090 | Thẻ dung hợp 5 | Thẻ dung hợp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1091 | Thẻ dung hợp 6 | Thẻ dung hợp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1092 | Akatsuki | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 11 |
1093 | Akatsuki | Vật phẩm sự kiện | 1 | Cả 2 | ✘ | 11 |
1094 | Minh Giác Vô Cực Kiếm | 100 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
1095 | Minh Giác Thiên Hỏa Tiêu | 100 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
1096 | Minh Giác Táng Hồn Dao | 100 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
1097 | Minh Giác Băng Thần Cung | 100 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
1098 | Minh Giác Chiến Lục Đao | 100 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
1099 | Minh Giác Hoàng Phong Phiến | 100 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
1100 | Minh Giác Cốt Ngọc Liên | 109 | Nam | ✘ | 0 | |
1101 | Minh Giác Cốt Ngọc Trâm | 109 | Nữ | ✘ | 0 | |
1102 | Minh Giác Cốt Ngọc Giáp | 107 | Nam | ✘ | 2 | |
1103 | Minh Giác Cốt Ngọc Giáp | 107 | Nữ | ✘ | 2 | |
1104 | Minh Giác Cốt Ngọc Hạ Giáp | 103 | Nam | ✘ | 6 | |
1105 | Minh Giác Cốt Ngọc Hạ Giáp | 103 | Nữ | ✘ | 6 | |
1106 | Minh Giác Cốt Ngọc Thủ | 105 | Nam | ✘ | 4 | |
1107 | Minh Giác Cốt Ngọc Thủ | 105 | Nữ | ✘ | 4 | |
1108 | Minh Giác Cốt Ngọc Ngoa | 101 | Nam | ✘ | 8 | |
1109 | Minh Giác Cốt Ngọc Ngoa | 101 | Nữ | ✘ | 8 | |
1110 | Minh Giác Cốt Ngọc Phù | 102 | Cả 2 | ✘ | 9 | |
1111 | Minh Giác Cốt Ngọc Bội | 104 | Cả 2 | ✘ | 7 | |
1112 | Minh Giác Cốt Ngọc Giới | 106 | Cả 2 | ✘ | 5 | |
1113 | Minh Giác Cốt Ngọc Tuyến | 108 | Cả 2 | ✘ | 3 | |
1114 | Đá Sinh Mệnh | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
1115 | Đá Phòng Ngự | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
1116 | Đá Sức Mạnh | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
1117 | Mảnh Minh Giác Cốt Ngọc Liên | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
1118 | Mảnh Minh Giác Cốt Ngọc Trâm | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
1119 | Mảnh Minh Giác Cốt Ngọc Giáp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
1120 | Mảnh Minh Giác Cốt Ngọc Giáp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
1121 | Mảnh Minh Giác Cốt Ngọc Hạ Giáp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
1122 | Mảnh Minh Giác Cốt Ngọc Hạ Giáp | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
1123 | Mảnh Minh Giác Cốt Ngọc Thủ | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
1124 | Mảnh Minh Giác Cốt Ngọc Thủ | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
1125 | Mảnh Minh Giác Cốt Ngọc Ngoa | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
1126 | Mảnh Minh Giác Cốt Ngọc Ngoa | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
1127 | Mảnh Minh Giác Cốt Ngọc Phù | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
1128 | Mảnh Minh Giác Cốt Ngọc Bội | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
1129 | Mảnh Minh Giác Cốt Ngọc Giới | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
1130 | Mảnh Minh Giác Cốt Ngọc Tuyến | 1 | Nữ | ✓ | 27 | |
1131 | Mặt Nạ MADARA | 30 | Nam | ✘ | 11 | |
1132 | Mặt Nạ SAKURA | 30 | Nữ | ✘ | 11 | |
1133 | Mặt Nạ NARUTO | 30 | Nam | ✘ | 11 | |
1134 | Sách võ công CUNG THUẬT | 110 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
1135 | Sách võ công QUẠT THUẬT | 110 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
1136 | Sách võ công TIÊU THUẬT | 110 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
1137 | Sách võ công KUNAI THUẬT | 110 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
1138 | Sách võ công ĐAO THUẬT | 110 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
1139 | Sách võ công KIẾM THUẬT | 110 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
1140 | Ấn Siêu Phẩm | 10 | Cả 2 | ✘ | 14 | |
1141 | Phiếu May Mắn Vip | 1 | Cả 2 | ✓ | 27 | |
1142 | Đệ nhất vinh danh | Vinh danh ninja tài năng | 30 | Cả 2 | ✘ | 10 |
1143 | Thẻ Ốc Sên | Tăng kháng tất cả | 10 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1144 | Thẻ Cóc Xanh | Tăng chính xác | 10 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1145 | Thẻ Nhím Đá | Tăng HP, MP | 10 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1146 | Thẻ Thỏ Xám | Tăng giảm sát thương | 10 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1147 | Thẻ Rùa Vàng | Tăng né đòn | 10 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1148 | Thẻ Nhện Đốm | Tăng tấn công | 10 | Cả 2 | ✓ | 27 |
1149 | Danh Hiệu Đại Gia | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1150 | Danh Hiệu Gia Tộc Truyền Thuyết | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1151 | Danh Hiệu Fan Cứng | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1152 | Danh Hiệu Top Server | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1153 | Danh Hiệu V-VIP | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1154 | Danh Hiệu Bất Bại | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1155 | Danh Hiệu Trùm Cuối | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1156 | Danh Hiệu 01-VIP | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1157 | Danh Hiệu 02-VIP | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1158 | Danh Hiệu 03-VIP | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1159 | Danh Hiệu 04-VIP | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1160 | Danh Hiệu Davinci | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1161 | Danh Hiệu Đại Gia | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1162 | Danh Hiệu Vua Loạn Đấu | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1163 | Danh Hiệu Vương Giả | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1164 | Danh Hiệu Bá Chủ Lôi Đài | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1165 | Danh Hiệu Đệ Nhất Ninja | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1166 | Danh Hiệu Đệ Nhị Ninja | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1167 | Danh Hiệu Đệ Tam Ninja | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1168 | Danh Hiệu Đệ Tứ Ninja | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1169 | Danh Hiệu Skill Ninja | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1170 | Danh Hiệu Chí Tôn | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1171 | Túi vải cấp 5 | Mở thêm 48 ô trong hành trang | 10 | Cả 2 | ✘ | 27 |
1172 | Pet Thanh Long | 1 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
1173 | Obito | Dùng thay đổi diện mạo | 20 | Nam | ✘ | 2 |
1174 | Sakura | Dùng thay đổi diện mạo | 20 | Nữ | ✘ | 2 |
1175 | Hỏa Sư Vương | Thú cưỡi | 20 | Cả 2 | ✘ | 33 |
1176 | Mặt Nạ Thần | 1 | Cả 2 | ✘ | 11 | |
1177 | Cánh | 1 | Cả 2 | ✘ | 12 | |
1178 | Mặt Nạ Siêu Cấp | 1 | Cả 2 | ✘ | 11 | |
1179 | Hắc Thiên Vô Cực Kiếm | 110 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
1180 | Hắc Thiên Thiên Hỏa Tiêu | 110 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
1181 | Hắc Thiên Táng Hồn Dao | 110 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
1182 | Hắc Thiên Băng Thần Cung | 110 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
1183 | Hắc Thiên Chiến Lục Đao | 110 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
1184 | Hắc Thiên Phong Phiến | 110 | Cả 2 | ✘ | 1 | |
1185 | Thiên Kim Cốt Ngọc Mão | 119 | Cả 2 | ✘ | 0 | |
1186 | Thiên Kim Cốt Ngọc Giáp | 117 | Cả 2 | ✘ | 2 | |
1187 | Thiên Kim Cốt Ngọc Hạ Giáp | 113 | Cả 2 | ✘ | 6 | |
1188 | Thiên Kim Cốt Ngọc Thủ | 115 | Cả 2 | ✘ | 4 | |
1189 | Thiên Kim Cốt Ngọc Ngoa | 111 | Cả 2 | ✘ | 8 | |
1190 | Thiên Kim Cốt Ngọc Phù | 112 | Cả 2 | ✘ | 9 | |
1191 | Thiên Kim Cốt Ngọc Bội | 114 | Cả 2 | ✘ | 7 | |
1192 | Thiên Kim Cốt Ngọc Giới | 116 | Cả 2 | ✘ | 5 | |
1193 | Thiên Kim Cốt Ngọc Liên | 118 | Cả 2 | ✘ | 3 | |
1194 | Búa Thor | 10 | Cả 2 | ✘ | 10 | |
1195 | Danh Hiệu Boss | 10 | Cả 2 | ✘ | 15 | |
1196 | Sách võ công KIẾM 125 | 120 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
1197 | Sách võ công TIÊU 125 | 120 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
1198 | Sách võ công KUNAI 125 | 120 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
1199 | Sách võ công CUNG 125 | 120 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
1200 | Sách võ công ĐAO 125 | 120 | Cả 2 | ✘ | 27 | |
1201 | Sách võ công QUẠT 125 | 120 | Cả 2 | ✘ | 27 |
Trò chơi dành cho người chơi 12 tuổi trở lên. Chơi quá 180 phút mỗi ngày sẽ có hại cho sức khỏe